Bản dịch của từ Unselected trong tiếng Việt
Unselected

Unselected (Adjective)
Không được chọn.
Not selected.
She was unselected for the scholarship due to low grades.
Cô ấy không được chọn cho học bổng vì điểm thấp.
He felt unselected for the team after the tryouts.
Anh ấy cảm thấy không được chọn cho đội sau vòng loại.
Were you unselected for the leadership role in the club?
Bạn đã không được chọn cho vai trò lãnh đạo trong câu lạc bộ?
She was unselected for the scholarship due to low grades.
Cô ấy không được chọn cho học bổng vì điểm thấp.
His unselected application caused disappointment.
Đơn xin không được chọn gây thất vọng.
Từ "unselected" là tính từ có nghĩa là chưa được chọn hoặc không được lựa chọn. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến quy trình lựa chọn, như trong giáo dục, nghiên cứu hay các cuộc thi. Trong phiên bản tiếng Anh Mỹ và Anh, "unselected" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm, nhưng vẫn có thể hiểu được lẫn nhau trong hầu hết các trường hợp.
Từ "unselected" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và từ gốc "selectus", là phân từ quá khứ của động từ "seligere", có nghĩa là "chọn". Từ này phản ánh sự thiếu thốn trong việc chọn lọc, đồng thời nhấn mạnh tính chất không được lựa chọn hoặc không phù hợp để được lựa chọn trong một bối cảnh nhất định. Sự phát triển ngữ nghĩa của "unselected" hiện nay thể hiện rõ nét trong các lĩnh vực như thống kê, tuyển dụng và nghiên cứu khi mô tả những đối tượng không qua quy trình lựa chọn.
Từ "unselected" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi IELTS, với mức độ sử dụng thấp trong cả bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học hoặc phân tích dữ liệu, khi đề cập đến các đối tượng hoặc biến chưa được chọn lọc trong một nghiên cứu hoặc thử nghiệm. Từ này cũng có thể được sử dụng trong giáo dục, đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến quy trình tuyển sinh hoặc đánh giá ứng viên.