Bản dịch của từ Unselective trong tiếng Việt

Unselective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unselective (Adjective)

ʌnsɪlˈɛktɪv
ʌnsɪlˈɛktɪv
01

Không chọn lọc.

Not selective.

Ví dụ

The unselective nature of social media affects many teenagers' mental health.

Tính không phân chọn của mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý nhiều thanh thiếu niên.

Many unselective friendships can lead to negative social interactions.

Nhiều tình bạn không phân chọn có thể dẫn đến những tương tác xã hội tiêu cực.

Are unselective dating apps harmful to young people's relationships?

Các ứng dụng hẹn hò không phân chọn có gây hại cho mối quan hệ của giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unselective/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unselective

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.