Bản dịch của từ Unselective trong tiếng Việt
Unselective

Unselective (Adjective)
Không chọn lọc.
Not selective.
The unselective nature of social media affects many teenagers' mental health.
Tính không phân chọn của mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm lý nhiều thanh thiếu niên.
Many unselective friendships can lead to negative social interactions.
Nhiều tình bạn không phân chọn có thể dẫn đến những tương tác xã hội tiêu cực.
Are unselective dating apps harmful to young people's relationships?
Các ứng dụng hẹn hò không phân chọn có gây hại cho mối quan hệ của giới trẻ không?
Từ "unselective" có nghĩa là không chọn lọc, mô tả hành động hoặc tính chất của việc không phân biệt hay không phân loại một cách có chủ ý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phương pháp hay quyết định nào đó mà không có sự cân nhắc kỹ lưỡng. Không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các văn bản khoa học và nghiên cứu.
Từ "unselective" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-" biểu thị sự phủ định, và từ gốc "selective" bắt nguồn từ tiếng Latin "selectivus", có nghĩa là "chọn lọc". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển mình từ ý nghĩa "có khả năng lựa chọn" sang "không có khả năng lựa chọn". Trong bối cảnh hiện tại, "unselective" thường chỉ việc thiếu sự phân biệt trong việc chọn lựa hoặc tiếp nhận thông tin, thể hiện sự pha trộn trong quyết định hay hành động.
Từ "unselective" có tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng trong các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong Đọc và Viết, "unselective" thường xuất hiện trong bối cảnh về sự tiếp nhận thông tin, hình thức tuyển chọn hoặc quyết định mà không có sự phân biệt. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong các lĩnh vực nghiên cứu và phân tích xã hội khi đề cập đến các phương pháp không chọn lọc trong nghiên cứu hoặc thu thập dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp