Bản dịch của từ Unseparated trong tiếng Việt
Unseparated

Unseparated (Adjective)
Không tách rời hoặc chia rẽ.
Not separated or divided.
The unseparated twins always do everything together.
Những anh em sinh đôi không tách rời luôn làm mọi việc cùng nhau.
The group project failed because of unseparated responsibilities.
Dự án nhóm thất bại vì trách nhiệm không được chia tách.
Are you sure unseparated tasks are better for teamwork?
Bạn có chắc nhiệm vụ không tách rời tốt hơn cho làm việc nhóm không?
"Unseparated" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa không được tách rời, không phân chia. Từ này thường được dùng để diễn tả những đối tượng hoặc yếu tố vẫn gắn kết với nhau, không bị tách ra. Trong cả British và American English, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể hơi khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể thỉnh thoảng xuất hiện trong các tài liệu học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ thay thế thông dụng hơn.
Từ "unseparated" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không", và gốc từ "separate", xuất phát từ tiếng Latinh "separare", mang ý nghĩa là "tách biệt". Lịch sử từ "separate" cho thấy sự phân chia hoặc phân tách giữa các đối tượng. Do vậy, "unseparated" thể hiện ý nghĩa trái ngược, chỉ việc không bị tách rời, gắn kết chặt chẽ, mở rộng khả năng diễn đạt trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unseparated" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "unseparated" thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ trạng thái không bị tách rời của các phần tử hoặc đối tượng. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả quá trình hoặc phân tích hệ thống, nhằm nhấn mạnh tính toàn vẹn và gắn kết.