Bản dịch của từ Unseparated trong tiếng Việt

Unseparated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unseparated (Adjective)

ənsˈɛpəɹeɪtɪd
ənsˈɛpəɹeɪtɪd
01

Không tách rời hoặc chia rẽ.

Not separated or divided.

Ví dụ

The unseparated twins always do everything together.

Những anh em sinh đôi không tách rời luôn làm mọi việc cùng nhau.

The group project failed because of unseparated responsibilities.

Dự án nhóm thất bại vì trách nhiệm không được chia tách.

Are you sure unseparated tasks are better for teamwork?

Bạn có chắc nhiệm vụ không tách rời tốt hơn cho làm việc nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unseparated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unseparated

Không có idiom phù hợp