Bản dịch của từ Unserious trong tiếng Việt
Unserious

Unserious (Adjective)
Không nghiêm trọng; nhẹ dạ cả tin.
Not serious lighthearted.
She was unserious during the interview, making jokes instead of answering questions.
Cô ấy không nghiêm túc trong cuộc phỏng vấn, thay vì trả lời câu hỏi.
It's important to avoid being unserious when discussing sensitive social issues.
Quan trọng tránh việc không nghiêm túc khi thảo luận vấn đề xã hội nhạy cảm.
Are you unserious about the impact of social media on young people?
Bạn có không nghiêm túc về tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ không?
Từ "unserious" trong tiếng Anh được định nghĩa là tính chất hoặc hành vi không nghiêm túc, thường thể hiện thái độ thiếu chú ý hoặc trung thực đối với một vấn đề. Từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh miêu tả những người không tiếp cận một tình huống hay vấn đề quan trọng với thái độ cần thiết. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả về phát âm và cách sử dụng, nó đều duy trì một nghĩa chung duy nhất.
Từ "unserious" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", và từ "serious" xuất phát từ tiếng Latin "serius", mang nghĩa là "nghiêm túc". Sự kết hợp này phản ánh tính chất không nghiêm túc hoặc thiếu sự chú ý đến những vấn đề quan trọng. Trong lịch sử, "serious" được sử dụng để chỉ những chủ đề cần được coi trọng, trong khi "unserious" đã xuất hiện như một phản ánh thái độ nhẹ nhõm, châm biếm hoặc không coi trọng. Việc sử dụng từ này hiện nay thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật có tính hài hước.
Từ "unserious" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường không được sử dụng trong các câu hỏi chính thức hoặc văn phong học thuật, mà chủ yếu xuất hiện trong tình huống giao tiếp không chính thức, mô tả người hoặc hành động thiếu nghiêm túc. "Unserious" thường thấy trong các cuộc thảo luận về thái độ hoặc hành vi trong môi trường xã hội hoặc nghề nghiệp.