Bản dịch của từ Unsex trong tiếng Việt
Unsex

Unsex (Verb)
Tước bỏ giới tính, tình dục hoặc các thuộc tính hoặc phẩm chất đặc trưng của giới tính này hoặc giới tính khác.
Deprive of gender sexuality or the characteristic attributes or qualities of one or other sex.
The new policy will unsex all gender-specific job titles in companies.
Chính sách mới sẽ loại bỏ tất cả các chức danh công việc theo giới tính.
They do not unsex students in co-ed schools in our city.
Họ không loại bỏ giới tính của học sinh trong các trường hỗn hợp ở thành phố chúng tôi.
Can we unsex traditional roles in family structures for equality?
Chúng ta có thể loại bỏ các vai trò truyền thống trong cấu trúc gia đình để bình đẳng không?
Họ từ
Từ "unsex" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là tước bỏ giới tính hoặc tính nữ. Trong văn cảnh văn học, từ này thường được sử dụng để chỉ sự xóa bỏ các đặc điểm giới tính, đặc biệt là trong các tác phẩm của William Shakespeare. Ở Anh, "unsex" thường được sử dụng trong văn chương hoặc khi bàn luận về bản sắc giới. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai phiên bản đều duy trì nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Từ "unsex" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "un-" có nghĩa là "không" và "sexus" có nghĩa là "giới tính". Quá trình hình thành từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, thường được sử dụng trong văn học để chỉ việc loại bỏ các đặc điểm giới tính hoặc phẩm chất liên quan đến giới. Hiện nay, "unsex" thường chỉ hành động làm mất đi nét đặc trưng của giới tính, hoặc làm cho một người trở nên trung lập hơn về mặt giới tính trong các bối cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "unsex", nghĩa là làm mất đặc tính giới tính, ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, với độ phổ biến đáng lưu ý chỉ trong phần văn học và phân tích văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "unsex" thường được sử dụng trong quan sát về giới tính và bản sắc, đặc biệt trong các tác phẩm văn học, như của Shakespeare, nơi có những luận điểm về quyền lực và bản sắc. Từ này chỉ hiện diện trong các chủ đề chuyên sâu, tạo nên một mức độ hiểu biết văn hóa và lý thuyết giới tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp