Bản dịch của từ Unshackled trong tiếng Việt
Unshackled

Unshackled (Adjective)
Không bị xiềng xích, xiềng xích.
Not chained or shackled.
After the reforms, many citizens felt unshackled from oppressive laws.
Sau các cải cách, nhiều công dân cảm thấy không bị ràng buộc bởi luật lệ áp bức.
The new policy did not leave the citizens unshackled from poverty.
Chính sách mới không để công dân thoát khỏi nghèo đói.
Are people in this city truly unshackled from social restrictions?
Liệu người dân trong thành phố này có thực sự không bị ràng buộc bởi các hạn chế xã hội không?
Unshackled là một tính từ có nguồn gốc từ động từ "shackle", có nghĩa là không còn bị ràng buộc hay giam giữ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tự do, thoát khỏi các ràng buộc về thể chất hay tinh thần. Phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn chương, "unshackled" thường mang ý nghĩa biểu tượng, ám chỉ đến việc giải phóng bản thân khỏi các giới hạn xã hội hay nội tâm.
Từ "unshackled" có nguồn gốc từ động từ "shackle", bắt nguồn từ tiếng Latin "cārcere", có nghĩa là "giam cầm" hoặc "nhốt". Trong tiếng Anh, "shackle" xuất hiện vào thế kỷ 14, được sử dụng để chỉ dụng cụ chế ngự hay trói buộc. Tiền tố "un-" thể hiện nghĩa phản. Như vậy, "unshackled" đề cập đến trạng thái được giải phóng, không còn bị trói buộc, phản ánh một quá trình giải phóng về mặt vật lý hoặc tinh thần.
Từ "unshackled" ít gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về tự do hoặc việc gỡ bỏ rào cản. Trong các văn bản học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một cá nhân hoặc nhóm người khi họ thoát khỏi sự kiểm soát hoặc áp lực. Trong các tình huống xã hội, "unshackled" có thể được sử dụng để thể hiện sự giải phóng khỏi những định kiến hoặc những hạn chế của xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp