Bản dịch của từ Unshackled trong tiếng Việt

Unshackled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unshackled (Adjective)

ənʃˈækld
ənʃˈækld
01

Không bị xiềng xích, xiềng xích.

Not chained or shackled.

Ví dụ

After the reforms, many citizens felt unshackled from oppressive laws.

Sau các cải cách, nhiều công dân cảm thấy không bị ràng buộc bởi luật lệ áp bức.

The new policy did not leave the citizens unshackled from poverty.

Chính sách mới không để công dân thoát khỏi nghèo đói.

Are people in this city truly unshackled from social restrictions?

Liệu người dân trong thành phố này có thực sự không bị ràng buộc bởi các hạn chế xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unshackled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unshackled

Không có idiom phù hợp