Bản dịch của từ Unshriven trong tiếng Việt

Unshriven

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unshriven (Adjective)

ənʃɹˈɪvnən
ənʃɹˈɪvnən
01

Không bị teo lại.

Not shriven.

Ví dụ

Many unshriven individuals face social isolation in their communities.

Nhiều cá nhân chưa được xá tội phải đối mặt với sự cô lập xã hội.

Unshriven people do not receive support from local social services.

Những người chưa được xá tội không nhận được hỗ trợ từ dịch vụ xã hội địa phương.

Are unshriven individuals more likely to experience mental health issues?

Liệu những cá nhân chưa được xá tội có dễ gặp vấn đề sức khỏe tâm thần hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unshriven/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unshriven

Không có idiom phù hợp