Bản dịch của từ Unshriven trong tiếng Việt
Unshriven

Unshriven (Adjective)
Không bị teo lại.
Not shriven.
Many unshriven individuals face social isolation in their communities.
Nhiều cá nhân chưa được xá tội phải đối mặt với sự cô lập xã hội.
Unshriven people do not receive support from local social services.
Những người chưa được xá tội không nhận được hỗ trợ từ dịch vụ xã hội địa phương.
Are unshriven individuals more likely to experience mental health issues?
Liệu những cá nhân chưa được xá tội có dễ gặp vấn đề sức khỏe tâm thần hơn không?
Từ "unshriven" trong tiếng Anh chỉ trạng thái của một người chưa được xưng tội hoặc không nhận được phép tha tội trước khi qua đời. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo, khi mô tả những linh hồn không được thanh tẩy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về hình thức hay cách sử dụng, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ điển.
Từ "unshriven" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scrivere", có nghĩa là "ghi chép" hay "ghi lại". Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh của nghi thức tội lỗi trong Kitô giáo, khi một cá nhân chưa nhận được sự tha thứ từ giáo sĩ thông qua việc xưng tội. Sự kết hợp giữa tiền tố "un-" chỉ sự phủ định và "shriven" (đã xưng tội) tạo ra nghĩa là chưa được tha thứ. Từ này phản ánh trạng thái tinh thần và tâm linh của người chưa được thanh tẩy.
Từ "unshriven" tương đối hiếm gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do liên quan đến một ngữ cảnh tôn giáo cụ thể, chủ yếu xuất hiện trong văn học hay thảo luận về cái chết và sự cứu rỗi. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái của một người chưa được tha tội trước khi qua đời, thường trong các tác phẩm văn học cổ điển hay các bối cảnh tôn giáo. Do đó, sự xuất hiện của từ này trong giao tiếp hàng ngày hay bài kiểm tra IELTS là rất hạn chế.