Bản dịch của từ Unsmelling trong tiếng Việt
Unsmelling
Unsmelling (Adjective)
Không có mùi gì.
Not having any smell.
The unsmelling park was perfect for a family picnic last Saturday.
Công viên không có mùi thật hoàn hảo cho buổi picnic gia đình hôm thứ Bảy.
The unsmelling food at the event did not attract many guests.
Món ăn không có mùi tại sự kiện không thu hút nhiều khách.
Is the unsmelling air in the city due to pollution controls?
Liệu không khí không có mùi trong thành phố có phải do kiểm soát ô nhiễm không?
Unsmelling (Adverb)
The unsmelling air made the social gathering feel less lively.
Không khí không mùi khiến buổi gặp gỡ xã hội trở nên kém sôi động.
The flowers were unsmelling, disappointing everyone at the event.
Những bông hoa không mùi khiến mọi người thất vọng tại sự kiện.
Are unsmelling decorations suitable for a vibrant social party?
Liệu những trang trí không mùi có phù hợp cho một bữa tiệc xã hội sôi động không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unsmelling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "unsmelling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không phát ra mùi hương hoặc không có khả năng ngửi thấy mùi. Đây là một từ được cấu thành từ tiền tố "un-" (không) kết hợp với danh từ "smell" (mùi). Trong tiếng Anh, "unsmelling" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả sự trung tính về mùi của một vật thể hoặc môi trường. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh (British English) và Mỹ (American English) về cách phát âm hay cách viết, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "unsmelling" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in-", biểu thị sự phủ định, kết hợp với danh từ "smell" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "smēol," có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Khái niệm này liên quan đến việc thiếu mùi hoặc không có khả năng phát sinh mùi hương. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường chỉ trạng thái hoặc tính chất của vật thể không có mùi, phù hợp với nghĩa đen và bóng của "không có dấu hiệu."
Từ "unsmelling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tính chất của các vật thể không có mùi hoặc không phát ra mùi hôi. Trong các tình huống chung, "unsmelling" có thể được áp dụng trong lĩnh vực khoa học, nhằm diễn giải các hiện tượng liên quan đến cảm giác khứu giác hoặc trong các nghiên cứu về mùi hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp