Bản dịch của từ Unsmelling trong tiếng Việt

Unsmelling

Adjective Adverb

Unsmelling (Adjective)

01

Không có mùi gì.

Not having any smell.

Ví dụ

The unsmelling park was perfect for a family picnic last Saturday.

Công viên không có mùi thật hoàn hảo cho buổi picnic gia đình hôm thứ Bảy.

The unsmelling food at the event did not attract many guests.

Món ăn không có mùi tại sự kiện không thu hút nhiều khách.

Is the unsmelling air in the city due to pollution controls?

Liệu không khí không có mùi trong thành phố có phải do kiểm soát ô nhiễm không?

Unsmelling (Adverb)

01

Không có mùi hoặc mùi.

Without any scent or odor.

Ví dụ

The unsmelling air made the social gathering feel less lively.

Không khí không mùi khiến buổi gặp gỡ xã hội trở nên kém sôi động.

The flowers were unsmelling, disappointing everyone at the event.

Những bông hoa không mùi khiến mọi người thất vọng tại sự kiện.

Are unsmelling decorations suitable for a vibrant social party?

Liệu những trang trí không mùi có phù hợp cho một bữa tiệc xã hội sôi động không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unsmelling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsmelling

Không có idiom phù hợp