Bản dịch của từ Unsolicited mail trong tiếng Việt
Unsolicited mail

Unsolicited mail (Phrase)
Thư (chẳng hạn như quảng cáo) được gửi đến mọi người mà không có sự cho phép của họ.
Mail such as advertising that is sent to people without their permission.
Unsolicited mail often ends up in the spam folder.
Thư rác thường kết thúc trong thư rác.
Receiving unsolicited mail can be annoying for many internet users.
Nhận thư rác có thể làm phiền nhiều người dùng internet.
Businesses sometimes use unsolicited mail to promote their products.
Các doanh nghiệp đôi khi sử dụng thư rác để quảng cáo sản phẩm của họ.
Unsolicited mail (Noun)
Thư được gửi cho mọi người mà không có sự cho phép của họ.
Mail that is sent to people without their permission.
Receiving unsolicited mail can be annoying and intrusive.
Nhận thư rác có thể làm phiền và xâm phạm.
Many people receive unsolicited mail advertising various products.
Nhiều người nhận thư rác quảng cáo các sản phẩm khác nhau.
Unsolicited mail often ends up in the trash without being read.
Thư rác thường bị vứt vào thùng rác mà không được đọc.
Thư không mong muốn (unsolicited mail) là loại thư được gửi đến người nhận mà không có yêu cầu hay sự đồng ý của họ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ thư điện tử quảng cáo không được yêu cầu, hay còn gọi là spam. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, nội dung và cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo văn hóa và quy định pháp lý về quảng cáo.
Thuật ngữ "unsolicited mail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "unsolicited" được hình thành từ tiền tố "un-" (không) và động từ "sollicitare" (kêu gọi, khuyến khích). Từ "mail" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "male" có nghĩa là túi hoặc bưu kiện. Những năm gần đây, "unsolicited mail" thường được dùng để chỉ thư điện tử hoặc thư truyền thống không được yêu cầu, phản ánh mối quan hệ giữa giao tiếp không mong muốn và sự gia tăng của công nghệ thông tin.
Thuật ngữ "unsolicited mail" thường gặp trong các tài liệu liên quan đến thương mại điện tử và marketing, có mặt trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng khi thảo luận về các thông điệp không được yêu cầu, như thư rác hoặc quảng cáo không mong muốn. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân trong môi trường trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp