Bản dịch của từ Unsolicited mail trong tiếng Việt

Unsolicited mail

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsolicited mail (Phrase)

ˌən.səˈlɪ.sə.tɪd.meɪl
ˌən.səˈlɪ.sə.tɪd.meɪl
01

Thư (chẳng hạn như quảng cáo) được gửi đến mọi người mà không có sự cho phép của họ.

Mail such as advertising that is sent to people without their permission.

Ví dụ

Unsolicited mail often ends up in the spam folder.

Thư rác thường kết thúc trong thư rác.

Receiving unsolicited mail can be annoying for many internet users.

Nhận thư rác có thể làm phiền nhiều người dùng internet.

Businesses sometimes use unsolicited mail to promote their products.

Các doanh nghiệp đôi khi sử dụng thư rác để quảng cáo sản phẩm của họ.

Unsolicited mail (Noun)

ˌən.səˈlɪ.sə.tɪd.meɪl
ˌən.səˈlɪ.sə.tɪd.meɪl
01

Thư được gửi cho mọi người mà không có sự cho phép của họ.

Mail that is sent to people without their permission.

Ví dụ

Receiving unsolicited mail can be annoying and intrusive.

Nhận thư rác có thể làm phiền và xâm phạm.

Many people receive unsolicited mail advertising various products.

Nhiều người nhận thư rác quảng cáo các sản phẩm khác nhau.

Unsolicited mail often ends up in the trash without being read.

Thư rác thường bị vứt vào thùng rác mà không được đọc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsolicited mail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsolicited mail

Không có idiom phù hợp