Bản dịch của từ Unsolvable trong tiếng Việt
Unsolvable

Unsolvable (Adjective)
Không thể giải quyết được.
Not able to be solved.
The unsolvable problem of poverty persists in many communities.
Vấn đề không thể giải quyết về nghèo đó vẫn tồn tại trong nhiều cộng đồng.
The government's efforts to address homelessness seem unsolvable at times.
Những nỗ lực của chính phủ để giải quyết tình trạng vô gia cư dường như không thể giải quyết được đôi khi.
Is the issue of overpopulation truly unsolvable in urban areas?
Liệu vấn đề quá tải dân số thực sự không thể giải quyết được ở các khu vực đô thị không?
The unsolvable problem of homelessness persists in major cities.
Vấn đề không thể giải quyết về vô gia cư vẫn tồn tại trong các thành phố lớn.
The government's efforts have not made the issue unsolvable.
Những nỗ lực của chính phủ không làm cho vấn đề trở nên không thể giải quyết.
Dạng tính từ của Unsolvable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsolvable Không thể giải quyết | - | - |
Từ "unsolvable" là tính từ, chỉ trạng thái không thể giải quyết hoặc không thể tìm ra lời giải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về hình thức viết hay nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unsolvable" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, triết học và tâm lý học để mô tả các vấn đề hay câu hỏi mà con người không thể tìm ra giải pháp hợp lý.
Từ "unsolvable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "solvare" có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải thích". Tiền tố "un-" được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa phủ định. Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, chỉ tới những vấn đề hoặc tình huống không thể giải quyết. Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ tạo nên ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự bất khả thi trong việc tìm ra giải pháp.
Từ "unsolvable" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với sự chú trọng chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi mà thí sinh có thể cần thảo luận về các vấn đề phức tạp hoặc câu hỏi chưa có lời giải. Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, triết học và khoa học, khi đề cập đến những vấn đề hoặc câu hỏi không thể giải quyết hoặc đạt được giải pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
