Bản dịch của từ Unsolvable trong tiếng Việt

Unsolvable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsolvable (Adjective)

ənsˈɑlvəbl
ənsˈɑlvəbl
01

Không thể giải quyết được.

Not able to be solved.

Ví dụ

The unsolvable problem of poverty persists in many communities.

Vấn đề không thể giải quyết về nghèo đó vẫn tồn tại trong nhiều cộng đồng.

The government's efforts to address homelessness seem unsolvable at times.

Những nỗ lực của chính phủ để giải quyết tình trạng vô gia cư dường như không thể giải quyết được đôi khi.

Is the issue of overpopulation truly unsolvable in urban areas?

Liệu vấn đề quá tải dân số thực sự không thể giải quyết được ở các khu vực đô thị không?

The unsolvable problem of homelessness persists in major cities.

Vấn đề không thể giải quyết về vô gia cư vẫn tồn tại trong các thành phố lớn.

The government's efforts have not made the issue unsolvable.

Những nỗ lực của chính phủ không làm cho vấn đề trở nên không thể giải quyết.

Dạng tính từ của Unsolvable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsolvable

Không thể giải quyết

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsolvable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] In other words, even if the price were increased, people would still travel on a daily basis and the problems of traffic and pollution would stay [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Unsolvable

Không có idiom phù hợp