Bản dịch của từ Unsolved trong tiếng Việt

Unsolved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsolved (Adjective)

ənsˈɑlvd
ənsˈɑlvd
01

Không giải quyết được.

Not solved.

Ví dụ

The unsolved mystery captivated the entire community.

Bí ẩn chưa giải quyết hấp dẫn cả cộng đồng.

The police have not made any progress on the unsolved case.

Cảnh sát chưa có bất kỳ tiến triển nào về vụ án chưa giải quyết.

Are there any unsolved issues that need to be addressed urgently?

Có bất kỳ vấn đề chưa giải quyết nào cần được giải quyết ngay lập tức không?

Dạng tính từ của Unsolved (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsolved

Chưa giải được

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsolved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] In other words, even if the price were increased, people would still travel on a daily basis and the problems of traffic and pollution would stay [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017

Idiom with Unsolved

Không có idiom phù hợp