Bản dịch của từ Unsolved trong tiếng Việt
Unsolved

Unsolved (Adjective)
Không giải quyết được.
Not solved.
The unsolved mystery captivated the entire community.
Bí ẩn chưa giải quyết hấp dẫn cả cộng đồng.
The police have not made any progress on the unsolved case.
Cảnh sát chưa có bất kỳ tiến triển nào về vụ án chưa giải quyết.
Are there any unsolved issues that need to be addressed urgently?
Có bất kỳ vấn đề chưa giải quyết nào cần được giải quyết ngay lập tức không?
Dạng tính từ của Unsolved (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsolved Chưa giải được | - | - |
Từ "unsolved" có nghĩa là chưa được giải quyết hoặc chưa có đáp án. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến các vấn đề, câu đố hoặc tội phạm mà vẫn còn trong tình trạng nghi vấn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsolved" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt rõ rệt. Cả hai biến thể đều phát âm /ʌnˈsɒlvd/ (Anh) và /ʌnˈsɑlvd/ (Mỹ), thể hiện sự khác biệt trong âm tiết giữa hai phương ngữ.
Từ "unsolved" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu từ gốc "solvere", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Tiền tố "un-" được thêm vào để diễn tả sự phủ định. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ những vấn đề hoặc câu hỏi chưa có lời giải đáp. Ý nghĩa hiện tại của "unsolved" phản ánh trạng thái chưa hoàn thành hoặc bỏ ngỏ, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như điều tra hình sự, toán học và khoa học.
Từ "unsolved" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh thảo luận về các vấn đề chưa được giải quyết trong xã hội. Ngoài ra, "unsolved" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các trường hợp hình sự, vấn đề khoa học hoặc các khảo sát nghiên cứu. Từ này thể hiện tính chất nghi vấn và kích thích sự quan tâm, thích hợp cho việc thảo luận và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
