Bản dịch của từ Unsought trong tiếng Việt
Unsought

Unsought (Adjective)
Không được tìm kiếm, yêu cầu hoặc mong muốn.
Not searched for requested or desired.
Unsought advice can sometimes be unwelcome.
Lời khuyên không mong muốn đôi khi không được chào đón.
She prefers unsought attention from strangers.
Cô ấy thích sự chú ý không mong muốn từ người lạ.
Is unsought help always considered intrusive?
Việc giúp đỡ không mong muốn luôn được xem là xâm phạm không?
Từ "unsought" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được tìm kiếm hay không được yêu cầu. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều mà con người không chủ động tìm kiếm, nhưng vẫn xảy ra hay xuất hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsought" được sử dụng tương tự về nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi áp dụng vào các tình huống cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học, triết học và quảng cáo, để chỉ việc tiếp cận sự chú ý mà không có sự mời gọi từ phía đối tượng.
Từ "unsought" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và từ "sought", quá khứ phân từ của động từ "seek", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sēcan". Từ này hàm ý những điều không được tìm kiếm hay mong muốn. Ý nghĩa hiện tại của "unsought" phản ánh chính xác bộ phận hình thành gốc của nó, chỉ những thứ không được tìm kiếm hoặc diễn ra một cách tự nhiên mà không có sự yêu cầu hay mong chờ từ phía con người.
Từ "unsought" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và nói, nơi từ vựng thường mang tính chất thiết thực hơn. Trong khi đó, từ này có thể thấy trong phần đọc và viết, đặc biệt khi thảo luận về những khía cạnh không được tìm kiếm, như trong nghiên cứu thị trường hoặc tâm lý học. Thực tiễn sử dụng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc khám phá giá trị hoặc thông tin không được yêu cầu trong các lĩnh vực học thuật hoặc doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất