Bản dịch của từ Unsoundness trong tiếng Việt
Unsoundness

Unsoundness (Noun)
Chất lượng của việc không có cơ sở hoặc không đáng tin cậy.
The quality of being unsound or unreliable.
The unsoundness of the plan led to its quick failure in 2022.
Sự không đáng tin cậy của kế hoạch đã dẫn đến thất bại nhanh chóng vào năm 2022.
The committee did not address the unsoundness of the proposed policies.
Ủy ban đã không giải quyết sự không đáng tin cậy của các chính sách đề xuất.
Is the unsoundness of this strategy evident in recent social studies?
Liệu sự không đáng tin cậy của chiến lược này có rõ ràng trong các nghiên cứu xã hội gần đây không?
Unsoundness (Idiom)
The unsoundness of mind in society can lead to serious consequences.
Sự không bình thường trong xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Many people believe that unsoundness of mind is often misunderstood.
Nhiều người tin rằng sự không bình thường thường bị hiểu sai.
Is unsoundness of mind a growing issue in our communities today?
Liệu sự không bình thường có phải là vấn đề ngày càng tăng trong cộng đồng không?
Họ từ
"Unsoundness" là danh từ, chỉ trạng thái không vững chắc, không trung thực hoặc không hợp lý. Thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, tâm lý học và khoa học để diễn tả sự thiếu sót về cơ sở logic hoặc thực tiễn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ ràng về mặt viết lẫn phát âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và chuyên ngành áp dụng.
Từ "unsoundness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "in-" có nghĩa là "không" và "sonus", nghĩa là "âm thanh" hoặc "điều tốt". Nguyên gốc, từ này phản ánh tình trạng của cái gì đó không vững chắc, không chắc chắn hoặc không đáng tin cậy. Trong lịch sử, "unsoundness" đã được sử dụng để chỉ sự thiếu hụt về lý trí hoặc tính hợp lý trong lập luận. Hiện nay, từ này vẫn mang ý nghĩa tương tự, chỉ trạng thái không có cơ sở vững chắc trong lý luận hoặc thực hành.
Từ "unsoundness" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về kiến thức, lý luận hoặc tranh luận, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, sử dụng từ này yêu cầu kiến thức chuyên môn về logic hoặc những điều không chắc chắn trong lập luận. Ngoài ra, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học để chỉ tính không hợp lý, thiếu căn cứ, hoặc không vững chắc của một ý tưởng hay một lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp