Bản dịch của từ Unsoundness trong tiếng Việt

Unsoundness

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsoundness (Noun)

ənsˈaʊndnɛs
ənsˈaʊndnɛs
01

Chất lượng của việc không có cơ sở hoặc không đáng tin cậy.

The quality of being unsound or unreliable.

Ví dụ

The unsoundness of the plan led to its quick failure in 2022.

Sự không đáng tin cậy của kế hoạch đã dẫn đến thất bại nhanh chóng vào năm 2022.

The committee did not address the unsoundness of the proposed policies.

Ủy ban đã không giải quyết sự không đáng tin cậy của các chính sách đề xuất.

Is the unsoundness of this strategy evident in recent social studies?

Liệu sự không đáng tin cậy của chiến lược này có rõ ràng trong các nghiên cứu xã hội gần đây không?

Unsoundness (Idiom)

ʌnˈsaʊnd.nəs
ʌnˈsaʊnd.nəs
01

Tâm trí không lành mạnh: sự điên rồ, sự mất trí, sự mất trí.

Unsoundness of mind madness insanity lunacy.

Ví dụ

The unsoundness of mind in society can lead to serious consequences.

Sự không bình thường trong xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

Many people believe that unsoundness of mind is often misunderstood.

Nhiều người tin rằng sự không bình thường thường bị hiểu sai.

Is unsoundness of mind a growing issue in our communities today?

Liệu sự không bình thường có phải là vấn đề ngày càng tăng trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsoundness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsoundness

Không có idiom phù hợp