Bản dịch của từ Unspaced trong tiếng Việt
Unspaced

Unspaced (Adjective)
Không cách nhau.
Not spaced.
The unspaced text in the report confused many readers during the discussion.
Văn bản không có khoảng cách trong báo cáo đã làm nhiều độc giả bối rối.
The unspaced format is not suitable for clear communication in social contexts.
Định dạng không có khoảng cách không phù hợp cho giao tiếp rõ ràng trong các ngữ cảnh xã hội.
Is the unspaced layout common in social media posts among teenagers?
Định dạng không có khoảng cách có phổ biến trong các bài đăng mạng xã hội của thanh thiếu niên không?
Không có khoảng trắng được thêm vào giữa các chữ cái và từ.
Having no spaces added between letters and words.
Social media usernames are often unspaced for easier recognition and branding.
Tên người dùng trên mạng xã hội thường không có khoảng cách để dễ nhận diện.
Many people do not prefer unspaced hashtags in their posts.
Nhiều người không thích các hashtag không có khoảng cách trong bài viết của họ.
Are unspaced phrases more popular in online discussions and comments?
Có phải các cụm từ không có khoảng cách phổ biến hơn trong thảo luận trực tuyến không?
Từ "unspaced" được sử dụng để chỉ tình trạng không có khoảng cách giữa các ký tự, từ ngữ hoặc phần tử trong văn bản. Trong lĩnh vực lập trình và thiết kế đồ họa, "unspaced" thường ám chỉ đến các ký tự được gộp lại mà không có dấu cách, có thể dẫn đến khó khăn trong việc đọc hiểu. Từ này có cùng cách sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh.
Từ "unspaced" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, ý nghĩa là phủ định, và từ "spaced", bắt nguồn từ danh từ "space", có xuất xứ từ tiếng Latin "spatium", nghĩa là khoảng trống. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa về việc thiếu khoảng cách hay phân tách giữa các phần tử. Hiện nay, "unspaced" thường được sử dụng trong văn bản kỹ thuật hoặc thiết kế đồ họa để chỉ sự liên kết chặt chẽ hoặc tổng hợp thông tin mà không có sự ngắt quãng.
Từ "unspaced" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thông thường không yêu cầu việc tổ chức từ ngữ mà không có khoảng cách. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về kiểu viết hoặc định dạng văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "unspaced" thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và thiết kế đồ họa để chỉ văn bản không có khoảng cách giữa các từ, nhấn mạnh sự liên kết hoặc tính thẩm mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp