Bản dịch của từ Unspaced trong tiếng Việt

Unspaced

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unspaced (Adjective)

ənspˈæst
ənspˈæst
01

Không cách nhau.

Not spaced.

Ví dụ

The unspaced text in the report confused many readers during the discussion.

Văn bản không có khoảng cách trong báo cáo đã làm nhiều độc giả bối rối.

The unspaced format is not suitable for clear communication in social contexts.

Định dạng không có khoảng cách không phù hợp cho giao tiếp rõ ràng trong các ngữ cảnh xã hội.

Is the unspaced layout common in social media posts among teenagers?

Định dạng không có khoảng cách có phổ biến trong các bài đăng mạng xã hội của thanh thiếu niên không?

02

Không có khoảng trắng được thêm vào giữa các chữ cái và từ.

Having no spaces added between letters and words.

Ví dụ

Social media usernames are often unspaced for easier recognition and branding.

Tên người dùng trên mạng xã hội thường không có khoảng cách để dễ nhận diện.

Many people do not prefer unspaced hashtags in their posts.

Nhiều người không thích các hashtag không có khoảng cách trong bài viết của họ.

Are unspaced phrases more popular in online discussions and comments?

Có phải các cụm từ không có khoảng cách phổ biến hơn trong thảo luận trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unspaced/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unspaced

Không có idiom phù hợp