Bản dịch của từ Unspeakable trong tiếng Việt

Unspeakable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unspeakable (Adjective)

ənspˈikəbl
ənspˈikəbl
01

Không thể diễn đạt bằng lời.

Not able to be expressed in words.

Ví dụ

The unspeakable tragedy left the community in shock.

Bi kịch không thể diễn tả khiến cộng đồng bàng hoàng.

She felt unspeakable joy when she received her IELTS results.

Cô ấy cảm thấy niềm vui không thể diễn tả khi nhận kết quả IELTS.

Did the speaker mention any unspeakable experiences during the interview?

Người nói có đề cập đến bất kỳ trải nghiệm không thể diễn tả nào trong cuộc phỏng vấn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unspeakable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unspeakable

Không có idiom phù hợp