Bản dịch của từ Unspeakable trong tiếng Việt
Unspeakable

Unspeakable (Adjective)
Không thể diễn đạt bằng lời.
Not able to be expressed in words.
The unspeakable tragedy left the community in shock.
Bi kịch không thể diễn tả khiến cộng đồng bàng hoàng.
She felt unspeakable joy when she received her IELTS results.
Cô ấy cảm thấy niềm vui không thể diễn tả khi nhận kết quả IELTS.
Did the speaker mention any unspeakable experiences during the interview?
Người nói có đề cập đến bất kỳ trải nghiệm không thể diễn tả nào trong cuộc phỏng vấn không?
Họ từ
"Unspeakable" là một tính từ có nghĩa là không thể diễn đạt bằng lời, thường được dùng để chỉ những cảm xúc hoặc tình huống cực kỳ tồi tệ, đáng sợ đến mức khó lòng có thể nói ra. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "unspeakable" thường được dùng phổ biến hơn trong các tác phẩm văn học hoặc biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "unspeakable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "in-" có nghĩa là "không" và "speak", một động từ Trung tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sprechan". Từ này ám chỉ đến những điều không thể hoặc không nên được nói ra. Lịch sử của từ này gợi nhớ đến những trải nghiệm hoặc cảm xúc quá đau thương, xấu hổ hoặc kinh khủng, mà ngôn từ không thể diễn đạt nổi, thể hiện tính chất cô lập và nỗi tuyệt vọng trong giao tiếp.
Từ "unspeakable" ít xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết; tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nghe và nói khi thảo luận về các sự kiện đáng sợ hoặc khó diễn đạt. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mãnh liệt hoặc trải nghiệm không thể diễn tả bằng lời, như trong văn học hoặc các bài phát biểu mang tính chất nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp