Bản dịch của từ Unsprung trong tiếng Việt
Unsprung
Adjective
Unsprung (Adjective)
01
Không được cung cấp lò xo.
Not provided with springs.
Ví dụ
The unsprung weight of the car affects its fuel efficiency.
Trọng lượng không có lò xo của xe ảnh hưởng đến hiệu suất nhiên liệu.
An unsprung vehicle does not provide a smooth ride on rough roads.
Một chiếc xe không có lò xo không mang lại trải nghiệm mượt mà trên đường gồ ghề.
Is the unsprung mass of trucks higher than that of cars?
Khối lượng không có lò xo của xe tải có cao hơn xe hơi không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unsprung
Không có idiom phù hợp