Bản dịch của từ Unstaffed trong tiếng Việt

Unstaffed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unstaffed (Adjective)

ənstˈæft
ənstˈæft
01

Không được cung cấp nhân viên.

Not provided with staff.

Ví dụ

The unstaffed community center struggled to serve local residents effectively.

Trung tâm cộng đồng không có nhân viên gặp khó khăn trong việc phục vụ cư dân.

The unstaffed shelter cannot provide enough help for the homeless.

Nơi trú ẩn không có nhân viên không thể cung cấp đủ sự giúp đỡ cho người vô gia cư.

Is the unstaffed clinic open for patients seeking medical assistance?

Phòng khám không có nhân viên có mở cửa cho bệnh nhân cần trợ giúp y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unstaffed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unstaffed

Không có idiom phù hợp