Bản dịch của từ Unsteadiness trong tiếng Việt
Unsteadiness

Unsteadiness (Noun)
Her unsteadiness made it challenging for her to socialize comfortably.
Sự không ổn định của cô ấy làm cho việc giao tiếp thoải mái trở nên khó khăn.
The unsteadiness in his movements was noticeable during the social gathering.
Sự không ổn định trong cử động của anh ấy được nhận thấy trong buổi tụ tập xã hội.
The unsteadiness of the platform caused unease among the social attendees.
Sự không ổn định của nền tảng gây sự bất an trong số những người tham dự xã hội.
Unsteadiness (Adjective)
Her unsteadiness in making decisions worried her friends.
Sự không ổn định của cô ấy trong việc ra quyết định làm cho bạn bè của cô ấy lo lắng.
The unsteadiness of the economy caused anxiety among the citizens.
Sự không ổn định của nền kinh tế gây ra lo lắng cho người dân.
The unsteadiness of the political situation led to uncertainty in society.
Sự không ổn định của tình hình chính trị dẫn đến sự không chắc chắn trong xã hội.
Họ từ
"Unsteadiness" là danh từ chỉ trạng thái không chắc chắn, thiếu ổn định hoặc sự dao động trong hành động, tư thế hoặc cảm giác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả sự mất cân bằng ở người, có thể liên quan đến các vấn đề về thần kinh hoặc cơ bắp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unsteadiness" được viết giống nhau và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "unsteadiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, cấu thành từ tiền tố "un-" (không) và danh từ "steadiness" (tính ổn định). "Steadiness" bắt nguồn từ tiếng Old English "stede", có nghĩa là địa điểm hoặc vị trí, kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái. Khái niệm này phản ánh trạng thái thiếu ổn định hoặc sự thay đổi của một vật thể hoặc tâm trạng, khớp với nghĩa hiện tại về sự thiếu bền vững hay độ tin cậy trong các tình huống khác nhau.
Từ "unsteadiness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần writing và speaking, nơi cần mô tả trạng thái hoặc cảm giác không ổn định. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu kiên định trong tâm lý hoặc thể chất, như trong các lĩnh vực y khoa, tâm lý học hoặc khi mô tả động lực trong vật lý. Sự xuất hiện của nó thường gắn liền với các hiện tượng cảm xúc hoặc trạng thái vật lý không ổn định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


