Bản dịch của từ Unsuccessful person trong tiếng Việt
Unsuccessful person

Unsuccessful person (Noun)
Một người chưa đạt được thành công trong nỗ lực của mình.
A person who has not achieved success in their endeavors.
Many unsuccessful persons struggle to find stable jobs in society.
Nhiều người không thành công gặp khó khăn trong việc tìm việc ổn định.
An unsuccessful person does not always lack skills or talent.
Một người không thành công không phải lúc nào cũng thiếu kỹ năng hoặc tài năng.
Is being an unsuccessful person a result of poor choices?
Có phải trở thành người không thành công là kết quả của những lựa chọn kém?
Khái niệm "unsuccessful person" dùng để chỉ một cá nhân không đạt được các mục tiêu hoặc thành tựu mong muốn trong cuộc sống, có thể liên quan đến sự nghiệp, học tập hoặc các lĩnh vực khác. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. Ở cả hai bối cảnh ngôn ngữ, nó có tính chất tiêu cực và thường liên quan đến sự thiếu thốn trong sự công nhận xã hội.
Từ "unsuccessful" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", kết hợp với danh từ "success", từ tiếng Latin "successus", có nghĩa là "thành công". Danh từ này xuất phát từ động từ "succedere", nghĩa là "tiến về phía trước". Tuy nhiên, cấu trúc "unsuccessful" giảm thiểu khả năng đạt được kết quả tích cực, phản ánh sự thiếu thốn trong việc đạt được mục tiêu hay thực hiện hoài bão trong đời sống xã hội.
Thuật ngữ "unsuccessful person" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi các bài kiểm tra thường tập trung vào những khía cạnh tích cực hoặc thành công. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ ngữ này có thể được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc phân tích các yếu tố dẫn đến thất bại trong đời sống. Trong ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các bài viết phân tích tâm lý, phê bình xã hội hoặc nghiên cứu về động lực con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp