Bản dịch của từ Unsugared trong tiếng Việt
Unsugared

Unsugared (Adjective)
Không làm ngọt bằng đường.
Not sweetened with sugar.
Many people prefer unsugared tea for its natural flavor.
Nhiều người thích trà không đường vì hương vị tự nhiên.
She does not like unsugared desserts at social events.
Cô ấy không thích món tráng miệng không đường trong các sự kiện xã hội.
Is unsugared yogurt healthier than sweetened varieties?
Sữa chua không đường có lành mạnh hơn các loại có đường không?
Từ "unsugared" chỉ trạng thái của một thực phẩm hoặc đồ uống không được thêm đường hoặc chất tạo ngọt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng và chế biến thực phẩm để chỉ những sản phẩm có lợi cho sức khỏe hơn, do hạn chế lượng calo và đường. Trong tiếng Anh, không có khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này; "unsugared" được sử dụng tương tự cả trong hình thức viết lẫn hình thức nói.
Từ "unsugared" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "sugar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sucarum", từ tiếng Hy Lạp "sukron". "Unsugared" xuất hiện từ thế kỷ 19 và chỉ trạng thái không có đường, thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và sức khỏe. Ý nghĩa hiện tại phản ánh khái niệm về sự tự nhiên và lành mạnh, điều này rất phù hợp với xu hướng tiêu dùng hiện đại.
Từ "unsugared" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn so với các từ liên quan đến thực phẩm hoặc chế độ ăn uống như "sugar" hay "sweet". Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực dinh dưỡng, y tế, hoặc khi mô tả sản phẩm thực phẩm, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và chế độ ăn kiêng. Sự xuất hiện của từ này thường gắn liền với các chủ đề liên quan đến sự tiêu thụ đường và tác động của nó đối với sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp