Bản dịch của từ Unsung trong tiếng Việt
Unsung
Unsung (Adjective)
Không được tôn vinh hay khen ngợi.
Not celebrated or praised.
Many unsung heroes helped during the 2020 pandemic in our community.
Nhiều người hùng chưa được công nhận đã giúp đỡ trong đại dịch 2020.
The unsung contributions of teachers often go unnoticed in society.
Những đóng góp chưa được công nhận của giáo viên thường bị xã hội bỏ qua.
Are there unsung activists working for social justice in your area?
Có những nhà hoạt động chưa được công nhận nào đang làm việc cho công bằng xã hội trong khu vực của bạn không?
Từ "unsung" mang ý nghĩa chỉ những người hoặc điều không được công nhận, vinh danh hoặc ca ngợi mặc dù có sự đóng góp đáng kể. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để tôn vinh những hành động hoặc thành tựu của cá nhân không được chú ý. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong văn học và nghệ thuật để ám chỉ những cá nhân hoặc sự kiện thường bị lãng quên.
Từ "unsung" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với thành phần là "un-" có nguồn gốc từ Latinh "non" nghĩa là không, và "sung" từ động từ "sing", phát sinh từ tiếng Anh cổ "singan". Nghĩa gốc của từ chỉ việc không được ca ngợi hoặc không được công nhận, đặc biệt là trong ngữ cảnh những người có đóng góp quan trọng nhưng chưa được vinh danh. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ những cá nhân thầm lặng nhưng đáng quý trong xã hội.
Từ "unsung" thường được sử dụng để chỉ những người hoặc sự kiện không được công nhận hoặc đánh giá cao, mặc dù có đóng góp đáng kể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến văn hóa, lịch sử, và nghệ thuật, nhưng không phổ biến trong bài nghe hay nói. Ngoài ra, "unsung" thường được dùng trong văn học và nghệ thuật để tôn vinh những cá nhân bị lãng quên, như nhạc sĩ hoặc nhà văn ít được biết đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp