Bản dịch của từ Unsung trong tiếng Việt

Unsung

Adjective

Unsung (Adjective)

ənsˈʌŋ
ənsˈʌŋ
01

Không được tôn vinh hay khen ngợi.

Not celebrated or praised

Ví dụ

Many unsung heroes helped during the 2020 pandemic in our community.

Nhiều người hùng chưa được công nhận đã giúp đỡ trong đại dịch 2020.

The unsung contributions of teachers often go unnoticed in society.

Những đóng góp chưa được công nhận của giáo viên thường bị xã hội bỏ qua.

Are there unsung activists working for social justice in your area?

Có những nhà hoạt động chưa được công nhận nào đang làm việc cho công bằng xã hội trong khu vực của bạn không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsung

ənsˈʌŋ hˈɪɹoʊ

Anh hùng vô danh

A hero who has gotten no praise or recognition.

She is an unsung hero in our community for her volunteer work.

Cô ấy là một anh hùng vô danh trong cộng đồng chúng ta vì công việc tình nguyện của mình.