Bản dịch của từ Unsupportive trong tiếng Việt

Unsupportive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsupportive (Adjective)

ˌən.səˈpɔr.tɪv
ˌən.səˈpɔr.tɪv
01

Không mang lại sự khuyến khích hoặc giúp đỡ về mặt cảm xúc.

Not providing encouragement or emotional help.

Ví dụ

Her unsupportive friends criticized her IELTS essay harshly.

Bạn bè không ủng hộ đã chỉ trích bài luận IELTS của cô ấy một cách nghiêm khắc.

He felt discouraged by the unsupportive attitude of his classmates.

Anh ấy cảm thấy nản lòng vì thái độ không ủng hộ của bạn cùng lớp.

Did the unsupportive environment affect your IELTS preparation negatively?

Môi trường không ủng hộ có ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị IELTS của bạn không?

Dạng tính từ của Unsupportive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unsupportive

Không hỗ trợ

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsupportive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsupportive

Không có idiom phù hợp