Bản dịch của từ Unsupportive trong tiếng Việt
Unsupportive

Unsupportive (Adjective)
Không mang lại sự khuyến khích hoặc giúp đỡ về mặt cảm xúc.
Not providing encouragement or emotional help.
Her unsupportive friends criticized her IELTS essay harshly.
Bạn bè không ủng hộ đã chỉ trích bài luận IELTS của cô ấy một cách nghiêm khắc.
He felt discouraged by the unsupportive attitude of his classmates.
Anh ấy cảm thấy nản lòng vì thái độ không ủng hộ của bạn cùng lớp.
Did the unsupportive environment affect your IELTS preparation negatively?
Môi trường không ủng hộ có ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị IELTS của bạn không?
Dạng tính từ của Unsupportive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unsupportive Không hỗ trợ | - | - |
Từ "unsupportive" là tính từ chỉ sự thiếu ủng hộ hoặc không cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho một người hoặc một ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở British English và American English, với cách sử dụng và nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ "unsupportive" có thể có âm điệu khác nhau trong phát âm, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt trong viết hoặc ngữ nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tâm lý, xã hội và mối quan hệ để miêu tả thái độ hoặc hành vi của cá nhân hoặc nhóm.
Từ "unsupportive" được hình thành từ tiếng Anh với tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, và gốc từ "support" bắt nguồn từ tiếng Latin "supportare", có nghĩa là "đỡ" hoặc "hỗ trợ". Thời gian đầu, "support" được sử dụng trong ngữ cảnh hỗ trợ vật lý hoặc tinh thần. Hiện nay, "unsupportive" diễn tả sự thiếu ủng hộ, cho thấy sự chuyển biến trong ý nghĩa từ hỗ trợ sang phản ánh tình trạng không hỗ trợ, thể hiện trong các mối quan hệ xã hội và tâm lý.
Từ "unsupportive" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong bài thi nghe và nói, khi thảo luận về mối quan hệ hoặc cảm xúc cá nhân. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để mô tả thái độ thiếu hỗ trợ trong gia đình, nơi làm việc hoặc trong các tình huống xã hội. Việc hiểu và sử dụng từ này có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự tương tác giữa các cá nhân trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp