Bản dịch của từ Unsympathetic treatment trong tiếng Việt

Unsympathetic treatment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unsympathetic treatment (Phrase)

ənsˌɪmpəθˈɛtɨk tɹˈitmənt
ənsˌɪmpəθˈɛtɨk tɹˈitmənt
01

Đối xử thiếu thiện cảm.

Unsympathetic treatment.

Ví dụ

Many people face unsympathetic treatment in hospitals during emergencies.

Nhiều người phải đối mặt với sự đối xử không cảm thông ở bệnh viện trong trường hợp khẩn cấp.

The unsympathetic treatment of homeless individuals is a serious social issue.

Sự đối xử không cảm thông với những người vô gia cư là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Is unsympathetic treatment common in schools for students with disabilities?

Liệu sự đối xử không cảm thông có phổ biến trong các trường học với học sinh khuyết tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unsympathetic treatment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unsympathetic treatment

Không có idiom phù hợp