Bản dịch của từ Untainted trong tiếng Việt
Untainted

Untainted (Adjective)
Không bị ô nhiễm, ô nhiễm hoặc bị nhiễm độc.
Not contaminated polluted or tainted.
Her untainted reputation helped her win the election easily.
Danh tiếng không bị nhiễm bẩn của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
His work is untainted by any scandal or corruption.
Công việc của anh ấy không bị nhiễm bẩn bởi bất kỳ vụ bê bối hoặc tham nhũng nào.
"Untainted" là một tính từ có nghĩa là không bị ô uế, không bị vấy bẩn hay không bị ảnh hưởng tiêu cực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một phẩm chất, tính cách hoặc trạng thái nguyên sơ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ "untainted". Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn viết và diễn đạt, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong các tác phẩm văn học hay triết lý của Anh, thể hiện sự tinh khiết hay trong sáng.
Từ "untainted" xuất phát từ tiền tố "un-" kết hợp với danh từ "taint", có nguồn gốc từ tiếng Latin "tingere", nghĩa là "nhúng" hoặc "nhận". Ban đầu, "taint" đề cập đến sự ô nhiễm hoặc làm dơ bẩn. Khi ghép với "un-", nghĩa của từ chuyển thành "không bị ô nhiễm" hoặc "trong sạch". Ngày nay, "untainted" thể hiện ý nghĩa về sự thuần khiết, không có sự tác động tiêu cực, tương phản với những gì bị dơ bẩn hay nhiễm bẩn.
Từ "untainted" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tính nguyên vẹn, sạch sẽ hoặc không bị ảnh hưởng tiêu cực. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường thấy trong các bài đọc mô tả môi trường hoặc đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, từ "untainted" thường được sử dụng để mô tả thực phẩm sạch, hình ảnh không bị chỉnh sửa, hoặc tâm hồn trong sáng, thể hiện sự thật thà và tinh khiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp