Bản dịch của từ Untainted trong tiếng Việt

Untainted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untainted (Adjective)

əntˈeɪntɪd
əntˈeɪntɪd
01

Không bị ô nhiễm, ô nhiễm hoặc bị nhiễm độc.

Not contaminated polluted or tainted.

Ví dụ

Her untainted reputation helped her win the election easily.

Danh tiếng không bị nhiễm bẩn của cô ấy giúp cô ấy dễ dàng giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

His work is untainted by any scandal or corruption.

Công việc của anh ấy không bị nhiễm bẩn bởi bất kỳ vụ bê bối hoặc tham nhũng nào.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/untainted/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.