Bản dịch của từ Untether trong tiếng Việt

Untether

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Untether (Verb)

01

Giải phóng hoặc thoát khỏi dây buộc.

Release or free from a tether.

Ví dụ

Social media can untether individuals from traditional communication methods.

Mạng xã hội có thể giải phóng cá nhân khỏi các phương thức giao tiếp truyền thống.

Many people do not untether themselves from negative social influences.

Nhiều người không giải phóng mình khỏi những ảnh hưởng xã hội tiêu cực.

Can technology untether us from face-to-face interactions?

Công nghệ có thể giải phóng chúng ta khỏi các tương tác trực tiếp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untether cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untether

Không có idiom phù hợp