Bản dịch của từ Untether trong tiếng Việt
Untether
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Untether (Verb)
Social media can untether individuals from traditional communication methods.
Mạng xã hội có thể giải phóng cá nhân khỏi các phương thức giao tiếp truyền thống.
Many people do not untether themselves from negative social influences.
Nhiều người không giải phóng mình khỏi những ảnh hưởng xã hội tiêu cực.
Can technology untether us from face-to-face interactions?
Công nghệ có thể giải phóng chúng ta khỏi các tương tác trực tiếp không?
Từ "untether" được định nghĩa là hành động tách rời hoặc giải phóng một cái gì đó khỏi sự gắn bó hoặc giới hạn. Trong ngữ cảnh công nghệ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ sự phụ thuộc vào một thiết bị hoặc hệ thống cụ thể. "Untether" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do ngữ điệu và giọng nói của từng vùng.
Từ "untether" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với từ "tether", bắt nguồn từ tiếng Anglo-Norman "tether" có nghĩa là buộc hoặc trói. Từ nguyên này thể hiện hành động giải phóng hoặc tách rời vật gì đó khỏi sự ràng buộc. Ngày nay, "untether" được sử dụng rộng rãi trong cả ngữ cảnh vật lý và nghĩa bóng, biểu thị sự tự do, không bị giới hạn trong các mối quan hệ hay hệ thống.
Từ "untether" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như công nghệ thông tin và tâm lý học để diễn tả hành động giải phóng hoặc tách rời một vật hay khái niệm ra khỏi sự ràng buộc. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này cũng được áp dụng để mô tả cảm giác tự do hoặc không còn bị kiểm soát.