Bản dịch của từ Unthoughtful trong tiếng Việt

Unthoughtful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unthoughtful (Adjective)

ənɵˈɑtfʊl
ənɵˈɑtfʊl
01

Thể hiện ít hoặc không quan tâm đến nhu cầu của người khác; thiếu suy nghĩ.

Showing little or no consideration for the needs of other people thoughtless.

Ví dụ

His unthoughtful comments hurt many people during the social event.

Những bình luận thiếu suy nghĩ của anh ấy đã làm tổn thương nhiều người trong sự kiện xã hội.

She was unthoughtful and ignored her friend's feelings at the party.

Cô ấy đã thiếu suy nghĩ và phớt lờ cảm xúc của bạn mình tại bữa tiệc.

Is being unthoughtful common in social gatherings like weddings?

Có phải thiếu suy nghĩ là điều thường thấy trong các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unthoughtful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unthoughtful

Không có idiom phù hợp