Bản dịch của từ Untold trong tiếng Việt
Untold
Untold (Adjective)
The untold stories of the marginalized communities deserve attention.
Những câu chuyện không kể của cộng đồng bị kém chú ý.
She has untold wealth accumulated through her successful business ventures.
Cô ấy có một lượng tài sản không đếm xuể từ những dự án kinh doanh thành công của mình.
The untold struggles of marginalized communities often go unnoticed.
Những khó khăn không kể của cộng đồng bị đặc biệt quan tâm.
Her untold achievements in charity work are inspiring many young people.
Những thành tựu không kể của cô trong công việc từ thiện đang truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp