Bản dịch của từ Untold trong tiếng Việt
Untold

Untold (Adjective)
The untold stories of the marginalized communities deserve attention.
Những câu chuyện không kể của cộng đồng bị kém chú ý.
She has untold wealth accumulated through her successful business ventures.
Cô ấy có một lượng tài sản không đếm xuể từ những dự án kinh doanh thành công của mình.
The untold struggles faced by the homeless population require immediate action.
Những khó khăn không đếm xuể mà người vô gia cư phải đối mặt cần hành động ngay lập tức.
The untold struggles of marginalized communities often go unnoticed.
Những khó khăn không kể của cộng đồng bị đặc biệt quan tâm.
Her untold achievements in charity work are inspiring many young people.
Những thành tựu không kể của cô trong công việc từ thiện đang truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ.
The untold impact of the pandemic on mental health is concerning.
Tác động không kể của đại dịch đến sức khỏe tinh thần đang gây lo lắng.
Từ "untold" có nghĩa là không thể hoặc chưa được kể lại, thường diễn tả sự bí ẩn hoặc cảm xúc mạnh mẽ liên quan đến những điều chưa được tiết lộ. Trong tiếng Anh, từ này được dùng cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "untold" có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tác phẩm văn học hoặc văn chương miêu tả cảm xúc mạnh mẽ trong tiếng Anh Anh.
Từ "untold" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có thể phân tích thành hai phần: tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, biểu thị ý nghĩa phủ định, và phần gốc "told", vốn là quá khứ của động từ "tell", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tellan". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những điều không được nói ra hoặc không được biết đến. Ngày nay, "untold" thường được dùng để diễn tả những câu chuyện, bí mật hoặc nỗi đau mà chưa được tiết lộ, thể hiện sự khan hiếm thông tin hoặc trải nghiệm chưa được khám phá.
Từ "untold" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao trong phần nói và viết. Trong các bài đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ những câu chuyện hoặc thông tin chưa được tiết lộ, làm nổi bật sự bí ẩn hoặc không thể đo đếm. Trong giao tiếp hàng ngày, "untold" thường được dùng để mô tả số lượng hoặc mức độ khó khăn mà không thể xác định chính xác, như trong cụm từ "untold suffering" (nỗi đau không thể tưởng tượng).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
