Bản dịch của từ Untroublesome trong tiếng Việt

Untroublesome

Adjective

Untroublesome (Adjective)

əntɹˈʌbəlsˌaɪm
əntɹˈʌbəlsˌaɪm
01

Không gây rắc rối, khó khăn.

Not causing trouble or difficulties.

Ví dụ

The untroublesome nature of John makes him a great friend.

Tính cách không gây rắc rối của John khiến anh ấy là một người bạn tuyệt vời.

The event was not untroublesome due to many unexpected guests.

Sự kiện không diễn ra suôn sẻ vì có nhiều khách mời bất ngờ.

Is the untroublesome solution easy for everyone to understand?

Giải pháp không gây rắc rối có dễ hiểu cho mọi người không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Untroublesome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Untroublesome

Không có idiom phù hợp