Bản dịch của từ Unveiling trong tiếng Việt

Unveiling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unveiling (Verb)

ənvˈeɪlɨŋ
ənvˈeɪlɨŋ
01

Loại bỏ một tấm che hoặc bức màn khỏi một cái gì đó, đặc biệt là một bức tượng hoặc tòa nhà mới, tại một buổi lễ trang trọng để trưng bày nó lần đầu tiên.

To remove a covering or curtain from something especially a new statue or building at a formal ceremony in order to show it for the first time.

Ví dụ

The mayor will be unveiling a new community center tomorrow.

Thị trưởng sẽ mở màn một trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai.

The artist unveiled her latest painting at the gallery exhibition.

Nghệ sĩ đã trình làng bức tranh mới nhất của mình tại triển lãm.

Dạng động từ của Unveiling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unveil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unveiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unveiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unveils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unveiling

Unveiling (Noun)

ənvˈeɪlɨŋ
ənvˈeɪlɨŋ
01

Hành động thể hiện hoặc tiết lộ điều gì đó cho người khác lần đầu tiên.

An act of showing or revealing something to others for the first time.

Ví dụ

The unveiling of the new community center drew a large crowd.

Sự tiết lộ của trung tâm cộng đồng mới đã thu hút đông đảo người.

The unveiling of the charity project was a heartwarming event.

Sự tiết lộ của dự án từ thiện là một sự kiện ấm áp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unveiling/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.