Bản dịch của từ Unveiling trong tiếng Việt

Unveiling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unveiling (Verb)

ənvˈeɪlɨŋ
ənvˈeɪlɨŋ
01

Loại bỏ một tấm che hoặc bức màn khỏi một cái gì đó, đặc biệt là một bức tượng hoặc tòa nhà mới, tại một buổi lễ trang trọng để trưng bày nó lần đầu tiên.

To remove a covering or curtain from something especially a new statue or building at a formal ceremony in order to show it for the first time.

Ví dụ

The mayor will be unveiling a new community center tomorrow.

Thị trưởng sẽ mở màn một trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai.

The artist unveiled her latest painting at the gallery exhibition.

Nghệ sĩ đã trình làng bức tranh mới nhất của mình tại triển lãm.

The school is unveiling a new playground for the students next week.

Trường sẽ ra mắt một sân chơi mới cho học sinh vào tuần tới.

Dạng động từ của Unveiling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unveil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unveiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unveiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unveils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unveiling

Unveiling (Noun)

ənvˈeɪlɨŋ
ənvˈeɪlɨŋ
01

Hành động thể hiện hoặc tiết lộ điều gì đó cho người khác lần đầu tiên.

An act of showing or revealing something to others for the first time.

Ví dụ

The unveiling of the new community center drew a large crowd.

Sự tiết lộ của trung tâm cộng đồng mới đã thu hút đông đảo người.

The unveiling of the charity project was a heartwarming event.

Sự tiết lộ của dự án từ thiện là một sự kiện ấm áp.

The unveiling of the art exhibition showcased talented local artists.

Sự tiết lộ của triển lãm nghệ thuật đã giới thiệu các nghệ sĩ địa phương tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unveiling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unveiling

Không có idiom phù hợp