Bản dịch của từ Unveiling trong tiếng Việt
Unveiling

Unveiling (Verb)
The mayor will be unveiling a new community center tomorrow.
Thị trưởng sẽ mở màn một trung tâm cộng đồng mới vào ngày mai.
The artist unveiled her latest painting at the gallery exhibition.
Nghệ sĩ đã trình làng bức tranh mới nhất của mình tại triển lãm.
The school is unveiling a new playground for the students next week.
Trường sẽ ra mắt một sân chơi mới cho học sinh vào tuần tới.
Dạng động từ của Unveiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unveil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unveiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unveiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unveils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unveiling |
Unveiling (Noun)
The unveiling of the new community center drew a large crowd.
Sự tiết lộ của trung tâm cộng đồng mới đã thu hút đông đảo người.
The unveiling of the charity project was a heartwarming event.
Sự tiết lộ của dự án từ thiện là một sự kiện ấm áp.
The unveiling of the art exhibition showcased talented local artists.
Sự tiết lộ của triển lãm nghệ thuật đã giới thiệu các nghệ sĩ địa phương tài năng.
Họ từ
"Unveiling" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động tiết lộ điều gì đó, thường là thông tin, bí mật hoặc sản phẩm mới. Trong tiếng Anh đương đại, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghệ thuật, marketing hoặc lễ hội. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm "u" trong "unveiling" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "unveiling" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "un-" mang nghĩa phủ nhận và động từ "veil" có nguồn gốc từ tiếng Latin "velum", nghĩa là "màn". Kết hợp lại, "unveiling" chỉ hành động tháo bỏ lớp màn che, tiết lộ sự thật hoặc thông tin mà trước đó bị giấu kín. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, khoa học, và các sự kiện công khai để thể hiện sự công nhận, khám phá hoặc minh bạch.
Từ "unveiling" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần bài luận viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về việc tiết lộ thông tin mới hoặc khái niệm trong các chủ đề đưa ra. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "unveiling" thường được sử dụng trong các buổi lễ công bố, giới thiệu sản phẩm mới, hoặc trong các nghiên cứu khoa học khi trình bày kết quả nghiên cứu. Sự xuất hiện của từ này phản ánh bản chất của việc khui ra, làm sáng tỏ những điều ẩn giấu trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp