Bản dịch của từ Unveiling trong tiếng Việt

Unveiling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unveiling(Verb)

ˈʌnveɪlɪŋ
ˈənˌveɪɫɪŋ
01

Tiết lộ hoặc công bố một điều gì đó một cách công khai lần đầu tiên.

To disclose or announce something publicly for the first time

Ví dụ
02

Lấy bỏ vỏ bọc hoặc rèm khỏi một thứ gì đó đang được trưng bày.

To remove a cover or curtain from something displayed

Ví dụ
03

Tiết lộ hoặc làm cho một điều gì đó bị ẩn giấu hoặc bí mật trở nên rõ ràng.

To reveal or make known something hidden or secret

Ví dụ