Bản dịch của từ Unverifiable trong tiếng Việt
Unverifiable

Unverifiable (Adjective)
Không thể xác minh được.
Not able to be verified.
The claims about social media's impact are often unverifiable and misleading.
Các tuyên bố về tác động của mạng xã hội thường không thể xác minh và gây hiểu lầm.
Many unverifiable sources spread false information about the community's issues.
Nhiều nguồn không thể xác minh phát tán thông tin sai lệch về các vấn đề của cộng đồng.
Are all statistics on social issues unverifiable and unreliable?
Tất cả các thống kê về vấn đề xã hội có phải là không thể xác minh và không đáng tin cậy không?
Dạng tính từ của Unverifiable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unverifiable Không thể thẩm tra | - | - |
Từ "unverifiable" (không thể xác minh) là tính từ dùng để miêu tả trạng thái không thể kiểm tra hoặc chứng thực được tính đúng đắn, chính xác của một sự kiện hay thông tin. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học, pháp lý và tri thức, nơi yêu cầu tính xác thực cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi được phát âm.
Từ "unverifiable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ tiền tố "un-", nghĩa là "không", và động từ "verificare", có nghĩa là "xác minh". "Verificare" lại đến từ "verus", có nghĩa là "thật", kết hợp với "-ficare", thể hiện hành động làm cho một điều gì đó trở thành thật. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu khoa học và tri thức, ngụ ý một điều gì đó không thể được xác minh hay chứng thực thông qua chứng cứ hoặc lý luận.
Từ "unverifiable" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của bài IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các đề tài liên quan đến nghiên cứu khoa học, báo cáo, hoặc trong các bài viết thảo luận về chứng cứ và luận chứng. Ngữ cảnh phổ biến của từ này thường liên quan đến thông tin hoặc dữ liệu mà không thể xác minh tính chính xác hoặc nguồn gốc, khiến nó trở thành yếu tố quan trọng trong các cuộc tranh luận về độ tin cậy và tính hợp lệ của thông tin trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp