Bản dịch của từ Unverified trong tiếng Việt

Unverified

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unverified (Adjective)

ənvˈɛɹifaɪd
ənvˈɛɹɪfaɪd
01

Chưa được xác minh.

Not having been verified.

Ví dụ

The unverified news spread quickly on social media platforms.

Tin tức chưa được xác minh lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

Many unverified accounts exist on Instagram and Twitter.

Nhiều tài khoản chưa được xác minh tồn tại trên Instagram và Twitter.

Are unverified stories harmful to our understanding of social issues?

Các câu chuyện chưa được xác minh có gây hại cho hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unverified/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unverified

Không có idiom phù hợp