Bản dịch của từ Unverified trong tiếng Việt
Unverified

Unverified (Adjective)
Chưa được xác minh.
Not having been verified.
The unverified news spread quickly on social media platforms.
Tin tức chưa được xác minh lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
Many unverified accounts exist on Instagram and Twitter.
Nhiều tài khoản chưa được xác minh tồn tại trên Instagram và Twitter.
Are unverified stories harmful to our understanding of social issues?
Các câu chuyện chưa được xác minh có gây hại cho hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội không?
Danh từ "unverified" chỉ trạng thái chưa được xác nhận hoặc kiểm chứng. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thông tin hoặc dữ liệu, cho thấy rằng các chứng cứ hoặc nguồn cung cấp chưa đủ đáng tin cậy. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "unverified" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong cả hai biến thể ngôn ngữ này, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do cách nhấn âm.
Từ "unverified" xuất phát từ tiền tố Latin "un-" có nghĩa là "không" và động từ "verify" mang nguồn gốc từ tiếng Latin "verificare", có nghĩa là "xác minh". "Verify" có nguồn gốc từ từ "verus", nghĩa là "thật". Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa kết hợp, chỉ những thông tin hoặc dữ liệu chưa được xác minh hoặc đảm bảo tính chính xác. Ngày nay, "unverified" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, truyền thông để chỉ thông tin chưa có nền tảng chứng thực.
Từ "unverified" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, khoa học và truyền thông, với tần suất khỏang trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ thông tin hoặc dữ liệu chưa được xác thực, như trong báo cáo, nghiên cứu người tiêu dùng hoặc các bài viết trên mạng xã hội, nơi tính chính xác và độ tin cậy của thông tin rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp