Bản dịch của từ Unviable trong tiếng Việt
Unviable

Unviable (Adjective)
Không có khả năng làm việc thành công; không khả thi.
Not capable of working successfully not feasible.
The unviable plan failed to gain community support in 2023.
Kế hoạch không khả thi đã không nhận được sự ủng hộ của cộng đồng vào năm 2023.
This proposal is not unviable; it has strong community backing.
Đề xuất này không phải là không khả thi; nó có sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.
Is the current social initiative unviable due to lack of funding?
Liệu sáng kiến xã hội hiện tại có không khả thi do thiếu kinh phí không?
Từ "unviable" có nghĩa là không khả thi, không thể tồn tại hoặc không thể phát triển trong một điều kiện nhất định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc sinh thái. "Unviable" thường được áp dụng để mô tả các dự án, ý tưởng hoặc sinh vật không có khả năng tồn tại lâu dài hoặc không đạt được mục tiêu đề ra.
Từ "unviable" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không" và từ gốc "viable", bắt nguồn từ tiếng Latin "vita", có nghĩa là "cuộc sống". "Viable" ban đầu chỉ khả năng sống sót hoặc tồn tại. Khi gộp lại với tiền tố "un-", từ này mô tả trạng thái không thể tồn tại hoặc không khả thi. Sự chuyển biến này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ trong ngữ cảnh kinh tế, sinh thái và xã hội.
Từ "unviable" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm như kế hoạch, dự án hay ý tưởng không khả thi. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS phản ánh sự cần thiết phân tích tính khả thi của các phương án. Ngoài ra, "unviable" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế, môi trường và quản lý, thường chỉ việc không thể thực hiện hoặc không thành công trong các dự án hoặc chiến lược.