Bản dịch của từ Unviable trong tiếng Việt

Unviable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unviable (Adjective)

ənvˈaɪəbəl
ənvˈaɪəbəl
01

Không có khả năng làm việc thành công; không khả thi.

Not capable of working successfully not feasible.

Ví dụ

The unviable plan failed to gain community support in 2023.

Kế hoạch không khả thi đã không nhận được sự ủng hộ của cộng đồng vào năm 2023.

This proposal is not unviable; it has strong community backing.

Đề xuất này không phải là không khả thi; nó có sự ủng hộ mạnh mẽ từ cộng đồng.

Is the current social initiative unviable due to lack of funding?

Liệu sáng kiến xã hội hiện tại có không khả thi do thiếu kinh phí không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unviable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unviable

Không có idiom phù hợp