Bản dịch của từ Unwaisted trong tiếng Việt
Unwaisted
Adjective
Unwaisted (Adjective)
ənwˈeɪstɨd
ənwˈeɪstɨd
01
(của một chiếc váy) không có cấu trúc vòng eo; lỏng lẻo.
Of a dress not having a structured waistline loosefitting.
Ví dụ
Her unwaisted dress flowed beautifully during the summer festival in July.
Chiếc váy không có eo của cô ấy bay bổng trong lễ hội mùa hè.
The unwaisted style did not suit the formal event at all.
Phong cách không có eo hoàn toàn không phù hợp với sự kiện trang trọng.
Is the unwaisted dress appropriate for the upcoming social gathering?
Chiếc váy không có eo có phù hợp cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unwaisted
Không có idiom phù hợp