Bản dịch của từ Waistline trong tiếng Việt

Waistline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waistline (Noun)

wˈeistlɑɪn
wˈeistlˌɑɪn
01

Một đường tưởng tượng xung quanh một chiếc ô tô hoặc phương tiện khác ở mức dưới cùng của cửa sổ.

An imaginary line around a car or other vehicle at the level of the bottom of the windows.

Ví dụ

The new car model has a sleek design with a low waistline.

Mẫu xe mới có thiết kế mảnh mai với đường eo thấp.

The classic car's waistline accentuates its vintage appeal.

Đường eo của chiếc xe cổ nổi bật với sức hút cổ điển.

The waistline of the vehicle adds to its overall aesthetic beauty.

Đường eo của phương tiện làm tăng thêm vẻ đẹp tổng thể.

02

Số đo xung quanh cơ thể của một người ở thắt lưng.

The measurement around a persons body at the waist.

Ví dụ

Her waistline decreased after following a strict diet plan.

Vòng eo của cô ấy giảm sau khi tuân thủ kế hoạch ăn kiêng nghiêm ngặt.

The fashion industry often promotes unrealistic waistline standards.

Ngành công nghiệp thời trang thường quảng cáo các tiêu chuẩn vòng eo không thực tế.

She felt self-conscious about her expanding waistline in the tight dress.

Cô ấy cảm thấy tự ti về vòng eo ngày càng to trong chiếc váy ôm sát.

Kết hợp từ của Waistline (Noun)

CollocationVí dụ

High waistline

Độ cao của eo quần

Her high waistline accentuated her figure in the photoshoot.

Vạch eo cao làm nổi bật vóc dáng cô ấy trong buổi chụp ảnh.

Low waistline

Eo thấp

Her low waistline dress accentuated her figure beautifully.

Chiếc váy cổ yếm thấp của cô ấy làm nổi bật vóc dáng đẹp đẽ.

Expanding waistline

Vòng eo ngày càng tăng

Her expanding waistline made her self-conscious during the ielts speaking test.

Vòng eo mở rộng khiến cô ấy tự ti trong bài thi nói ielts.

34-inch waistline

Vòng eo 34 inch

Her 34-inch waistline made her feel confident during the interview.

Số đo vòng eo 34 inch khiến cô ấy tự tin trong phỏng vấn.

28-inch waistline

Vòng eo 28 inch

She has a 28-inch waistline, which makes her feel confident.

Cô ấy có vòng eo 28 inch, điều này khiến cô ấy cảm thấy tự tin.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Waistline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Waistline

Không có idiom phù hợp