Bản dịch của từ Waistline trong tiếng Việt
Waistline
Waistline (Noun)
The new car model has a sleek design with a low waistline.
Mẫu xe mới có thiết kế mảnh mai với đường eo thấp.
The classic car's waistline accentuates its vintage appeal.
Đường eo của chiếc xe cổ nổi bật với sức hút cổ điển.
The waistline of the vehicle adds to its overall aesthetic beauty.
Đường eo của phương tiện làm tăng thêm vẻ đẹp tổng thể.
Số đo xung quanh cơ thể của một người ở thắt lưng.
The measurement around a persons body at the waist.
Her waistline decreased after following a strict diet plan.
Vòng eo của cô ấy giảm sau khi tuân thủ kế hoạch ăn kiêng nghiêm ngặt.
The fashion industry often promotes unrealistic waistline standards.
Ngành công nghiệp thời trang thường quảng cáo các tiêu chuẩn vòng eo không thực tế.
She felt self-conscious about her expanding waistline in the tight dress.
Cô ấy cảm thấy tự ti về vòng eo ngày càng to trong chiếc váy ôm sát.
Kết hợp từ của Waistline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
High waistline Độ cao của eo quần | Her high waistline accentuated her figure in the photoshoot. Vạch eo cao làm nổi bật vóc dáng cô ấy trong buổi chụp ảnh. |
Low waistline Eo thấp | Her low waistline dress accentuated her figure beautifully. Chiếc váy cổ yếm thấp của cô ấy làm nổi bật vóc dáng đẹp đẽ. |
Expanding waistline Vòng eo ngày càng tăng | Her expanding waistline made her self-conscious during the ielts speaking test. Vòng eo mở rộng khiến cô ấy tự ti trong bài thi nói ielts. |
34-inch waistline Vòng eo 34 inch | Her 34-inch waistline made her feel confident during the interview. Số đo vòng eo 34 inch khiến cô ấy tự tin trong phỏng vấn. |
28-inch waistline Vòng eo 28 inch | She has a 28-inch waistline, which makes her feel confident. Cô ấy có vòng eo 28 inch, điều này khiến cô ấy cảm thấy tự tin. |
Họ từ
"Waistline" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ đường viền quanh cơ thể ở vùng eo, thường được coi là điểm xác định kích thước cơ thể và tỷ lệ. Trong tiếng Anh Mỹ, "waistline" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được công nhận nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. "Waistline" có thể chỉ ra các vấn đề liên quan đến sức khỏe như béo phì hoặc thói quen dinh dưỡng.
Từ "waistline" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "waist" (eo) và "line" (đường thẳng). "Waist" có nguồn gốc từ tiếng Old English "waist", có liên quan đến tiếng Latin "circum", nghĩa là "vòng". Trải qua thời gian, từ này đã trở thành cách chỉ rõ vị trí hình học của mình trên cơ thể con người. "Waistline" hiện nay không chỉ miêu tả vị trí mà còn liên hệ đến các vấn đề về sức khỏe và thẩm mỹ trong văn hóa hiện đại.
Từ "waistline" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong kỹ năng Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe, dinh dưỡng và thời trang. Trong kỹ năng Writing và Speaking, thí sinh có thể sử dụng "waistline" khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc tình trạng sức khỏe. Từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh quảng cáo thời trang và chế độ ăn kiêng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp