Bản dịch của từ Unwarranted trong tiếng Việt

Unwarranted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwarranted (Adjective)

ənwˈɔɹntɪd
ənwˈɑɹntɪd
01

Không chính đáng hoặc được ủy quyền.

Not justified or authorized.

Ví dụ

The unwarranted criticism left her feeling discouraged and upset.

Sự chỉ trích không chính thức khiến cô ấy cảm thấy chán chường và buồn bã.

His unwarranted absence from the meeting caused confusion among the team.

Sự vắng mặt không chính thức của anh ta khien cho đội nhóm bối rối.

The unwarranted rumors about him spread quickly in the small town.

Những tin đồn không chính thức về anh ta lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.

Kết hợp từ của Unwarranted (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely unwarranted

Hoàn toàn không cần thiết

Her reaction was completely unwarranted in that situation.

Phản ứng của cô ấy hoàn toàn không đáng có trong tình huống đó.

Totally unwarranted

Hoàn toàn không đáng để

Her criticism of his work was totally unwarranted.

Sự chỉ trích của cô ấy về công việc của anh ấy hoàn toàn không cần thiết.

Quite unwarranted

Khá không đáng

His criticism was quite unwarranted.

Sự chỉ trích của anh ấy hoàn toàn không cần thiết.

Wholly unwarranted

Hoàn toàn không chứng minh

The criticism towards her was wholly unwarranted.

Sự chỉ trích đối với cô ấy hoàn toàn không chính đáng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwarranted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwarranted

Không có idiom phù hợp