Bản dịch của từ Unwarranted trong tiếng Việt
Unwarranted

Unwarranted (Adjective)
Không chính đáng hoặc được ủy quyền.
Not justified or authorized.
The unwarranted criticism left her feeling discouraged and upset.
Sự chỉ trích không chính thức khiến cô ấy cảm thấy chán chường và buồn bã.
His unwarranted absence from the meeting caused confusion among the team.
Sự vắng mặt không chính thức của anh ta khien cho đội nhóm bối rối.
The unwarranted rumors about him spread quickly in the small town.
Những tin đồn không chính thức về anh ta lan truyền nhanh chóng trong thị trấn nhỏ.
Kết hợp từ của Unwarranted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely unwarranted Hoàn toàn không cần thiết | Her reaction was completely unwarranted in that situation. Phản ứng của cô ấy hoàn toàn không đáng có trong tình huống đó. |
Totally unwarranted Hoàn toàn không đáng để | Her criticism of his work was totally unwarranted. Sự chỉ trích của cô ấy về công việc của anh ấy hoàn toàn không cần thiết. |
Quite unwarranted Khá không đáng | His criticism was quite unwarranted. Sự chỉ trích của anh ấy hoàn toàn không cần thiết. |
Wholly unwarranted Hoàn toàn không chứng minh | The criticism towards her was wholly unwarranted. Sự chỉ trích đối với cô ấy hoàn toàn không chính đáng. |
Từ "unwarranted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không được bảo đảm, không có lý do hoặc lý do không hợp lý. Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động, tuyên bố hoặc phán xét không có căn cứ vững chắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unwarranted" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh tính trang trọng trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng trong các ngữ cảnh thân mật hơn.
Từ "unwarranted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "warrant", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "garantie", từ gốc Latin "warrantare", có nghĩa là "bảo đảm" hoặc "đảm bảo". Tiền tố "un-" là một tiền tố phủ định trong tiếng Anh. Từ này được sử dụng để chỉ những hành động hoặc phán đoán không có cơ sở hợp lý hoặc không được chứng minh. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng qua cách mà từ này chỉ ra sự thiếu vắng căn cứ hoặc hợp lý trong một tình huống cụ thể.
Từ "unwarranted" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như phê bình và đánh giá. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và xã hội để chỉ những hành động hoặc ý kiến không có cơ sở hoặc lý do chính đáng. Việc sử dụng từ này thể hiện sự cần thiết phải bảo vệ quyền lợi và sự công bằng trong các quyết định cá nhân và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp