Bản dịch của từ Unwary trong tiếng Việt
Unwary

Unwary (Adjective)
Không thận trọng với những nguy hiểm hoặc vấn đề có thể xảy ra.
Not cautious of possible dangers or problems.
The unwary student shared personal information online, leading to identity theft.
Học sinh không cẩn thận đã chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến, dẫn đến trộm danh tính.
She regretted being unwary in trusting strangers on social media platforms.
Cô ấy hối hận vì đã không cẩn thận khi tin tưởng người lạ trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Are you often unwary when clicking on suspicious links in emails?
Bạn thường không cẩn thận khi nhấp vào các liên kết đáng ngờ trong email không?
Dạng tính từ của Unwary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwary Không thận trọng | Unwarier Mở rộng | Unwariest Bất biến nhất |
Họ từ
Từ "unwary" là tính từ chỉ những người không cảnh giác hoặc thiếu chú ý, thường dẫn đến việc gặp phải rủi ro hoặc sự cố không mong muốn. Trong ngữ cảnh sử dụng, "unwary" thường mô tả những cá nhân dễ bị lừa dối hoặc bị tổn thương do thiếu sự đề phòng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn nói hay văn viết.
Từ "unwary" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "un-" mang nghĩa phủ định và từ gốc "wary" xuất phát từ tiếng Trung tiếng Anh cổ, có nghĩa là đề phòng hoặc cẩn thận. Theo thời gian, "unwary" đã phát triển để chỉ những người thiếu cảnh giác hoặc không đề phòng trước những nguy hiểm tiềm ẩn. Sự kết hợp giữa tiền tố phủ định và nội dung gốc phản ánh rõ ràng ý nghĩa hiện tại của từ, tức là trạng thái không cẩn thận hoặc dễ bị tổn thương.
Từ "unwary" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà những từ ngữ mô tả tinh tế về tính cách và hành động của con người thường được ưa chuộng. Trong các ngữ cảnh khác, "unwary" thường được sử dụng để chỉ những người thiếu cẩn trọng hoặc không phòng ngừa rủi ro, như trong văn bản pháp lý hay báo chí khi nói về những tình huống bất lợi có thể xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp