Bản dịch của từ Unweary trong tiếng Việt
Unweary

Unweary (Adjective)
Không hề mệt mỏi hay mệt mỏi.
Not tired or weary.
The unweary volunteers helped clean the park every Saturday morning.
Những tình nguyện viên không mệt mỏi đã giúp dọn dẹp công viên mỗi sáng thứ Bảy.
She is not unweary after working long hours at the charity.
Cô ấy không phải là người không mệt mỏi sau khi làm việc lâu giờ ở tổ chức từ thiện.
Are the unweary participants ready for the community service event tomorrow?
Các người tham gia không mệt mỏi đã sẵn sàng cho sự kiện phục vụ cộng đồng vào ngày mai chưa?
Từ "unweary" là một tính từ, mang nghĩa là không mệt mỏi, luôn luôn năng nổ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh văn chương hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết cũng như phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unweary" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển và có thể không được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "unweary" được hình thành từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Old English, kết hợp với từ "weary" xuất phát từ tiếng Old English "werig", có nghĩa là mệt mỏi. Cấu trúc cấu thành này phản ánh sự phủ định trạng thái mệt mỏi, nhằm diễn đạt ý nghĩa không bị ảnh hưởng bởi sự kiệt sức. Trong ngữ cảnh hiện đại, "unweary" thường được sử dụng để chỉ sự bền bỉ, kiên trì trong các hoạt động hoặc nhiệm vụ, nhấn mạnh khả năng duy trì năng lượng và động lực.
Từ "unweary" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này ít thấy trong các bài kiểm tra chính thức, bởi vì ngữ nghĩa của nó không phổ biến và phần lớn được thay thế bằng từ "tireless" hoặc "untiring". Trong các bối cảnh khác, "unweary" thường được dùng trong văn học hoặc khi mô tả những cá nhân vẫn giữ được sự nhiệt huyết và năng lượng trong công việc hoặc hoạt động dài hạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp