Bản dịch của từ Unweary trong tiếng Việt

Unweary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unweary (Adjective)

ənwˈiəɹi
ənwˈiəɹi
01

Không hề mệt mỏi hay mệt mỏi.

Not tired or weary.

Ví dụ

The unweary volunteers helped clean the park every Saturday morning.

Những tình nguyện viên không mệt mỏi đã giúp dọn dẹp công viên mỗi sáng thứ Bảy.

She is not unweary after working long hours at the charity.

Cô ấy không phải là người không mệt mỏi sau khi làm việc lâu giờ ở tổ chức từ thiện.

Are the unweary participants ready for the community service event tomorrow?

Các người tham gia không mệt mỏi đã sẵn sàng cho sự kiện phục vụ cộng đồng vào ngày mai chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unweary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unweary

Không có idiom phù hợp