Bản dịch của từ Unwed trong tiếng Việt

Unwed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwed (Adjective)

ənwˈɛd
ənwˈɛd
01

Chưa kết hôn.

Not married.

Ví dụ

Many unwed mothers face challenges raising their children alone.

Nhiều bà mẹ chưa kết hôn gặp khó khăn khi nuôi dạy con cái.

Unwed couples do not receive the same benefits as married ones.

Các cặp đôi chưa kết hôn không nhận được lợi ích như các cặp đã kết hôn.

Are unwed individuals treated differently in society?

Có phải những người chưa kết hôn bị đối xử khác trong xã hội không?

Dạng tính từ của Unwed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unwed

Chưa mở

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwed

Không có idiom phù hợp