Bản dịch của từ Unwed trong tiếng Việt
Unwed

Unwed (Adjective)
Chưa kết hôn.
Not married.
Many unwed mothers face challenges raising their children alone.
Nhiều bà mẹ chưa kết hôn gặp khó khăn khi nuôi dạy con cái.
Unwed couples do not receive the same benefits as married ones.
Các cặp đôi chưa kết hôn không nhận được lợi ích như các cặp đã kết hôn.
Are unwed individuals treated differently in society?
Có phải những người chưa kết hôn bị đối xử khác trong xã hội không?
Dạng tính từ của Unwed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwed Chưa mở | - | - |
Từ “unwed” có nghĩa là chưa lập gia đình, chỉ trạng thái cá nhân của những người không có hôn phối. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và có thể được thay thế bằng từ "unmarried" mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa. Trong khi “unwed” thường mang hàm ý nhiều hơn về bối cảnh xã hội hoặc văn hóa, “unmarried” là từ phổ biến và trang trọng hơn, sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "unwed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "non-", mang nghĩa phủ định, và từ "wed" xuất phát từ tiếng Old English "weddian", nghĩa là kết hôn. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ tình trạng chưa kết hôn của một người, phản ánh những giá trị văn hóa và xã hội quanh hôn nhân. Sự kết hợp này nhấn mạnh rõ ràng tình trạng độc thân, mà hiện nay vẫn thường được sử dụng để chỉ những cá nhân không có chồng hoặc vợ.
Từ "unwed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất tương đối thấp, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về tình trạng hôn nhân hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến gia đình. Trong các văn bản học thuật và báo chí, "unwed" thường xuất hiện trong các nghiên cứu về gia đình đơn thân và chính sách xã hội. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc hội thảo về bình đẳng giới và các vấn đề xã hội khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp