Bản dịch của từ Unwinnable trong tiếng Việt

Unwinnable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwinnable (Adjective)

01

Không thể thắng được.

Not able to be won.

Ví dụ

Some social issues seem unwinnable for many communities in America.

Nhiều vấn đề xã hội dường như không thể giải quyết cho nhiều cộng đồng ở Mỹ.

Many believe that poverty is an unwinnable battle.

Nhiều người tin rằng nghèo đói là một cuộc chiến không thể thắng.

Is climate change an unwinnable challenge for our society?

Biến đổi khí hậu có phải là một thách thức không thể thắng cho xã hội chúng ta không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unwinnable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwinnable

Không có idiom phù hợp