Bản dịch của từ Unwithered trong tiếng Việt
Unwithered

Unwithered (Adjective)
Không bị héo.
Not withered.
The unwithered flowers brightened the community garden during the festival.
Những bông hoa không héo tươi sáng khu vườn cộng đồng trong lễ hội.
The community center did not have unwithered plants last year.
Trung tâm cộng đồng năm ngoái không có cây xanh tươi tốt.
Are the unwithered plants in the park being cared for properly?
Có phải những cây xanh tươi trong công viên đang được chăm sóc đúng cách không?
Từ "unwithered" mang nghĩa là không bị héo, thường ám chỉ trạng thái của thực vật vẫn còn tươi tốt, hoặc có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc, tinh thần không bị suy giảm. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "unwithered" trong cùng một ngữ cảnh và với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hằng ngày tương đối hạn chế.
Từ "unwithered" bắt nguồn từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, có nghĩa là "không" hoặc "tháo gỡ". Thêm vào đó là từ "wither", xuất phát từ tiếng Old English "wither", ám chỉ việc héo hoặc suy yếu. Kết hợp hai yếu tố này, "unwithered" mang ý nghĩa về sự tươi mới, không bị hư hại hay suy yếu, phản ánh trạng thái sống động, bền bỉ trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "unwithered" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện do ngữ cảnh thiên về từ vựng thông dụng và cụm từ trực tiếp hơn. Tuy nhiên, trong bài viết và bài nói, "unwithered" có thể được sử dụng để diễn tả sự tươi tắn, không phai nhạt của thực vật, ví dụ trong các chủ đề về môi trường hoặc sinh học. Từ này thường gặp trong văn viết khoa học, mô tả khả năng tồn tại của thực vật trong điều kiện khắc nghiệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp