Bản dịch của từ Unwithered trong tiếng Việt

Unwithered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwithered (Adjective)

ənwˈɪðəd
ənwˈɪðəd
01

Không bị héo.

Not withered.

Ví dụ

The unwithered flowers brightened the community garden during the festival.

Những bông hoa không héo tươi sáng khu vườn cộng đồng trong lễ hội.

The community center did not have unwithered plants last year.

Trung tâm cộng đồng năm ngoái không có cây xanh tươi tốt.

Are the unwithered plants in the park being cared for properly?

Có phải những cây xanh tươi trong công viên đang được chăm sóc đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwithered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwithered

Không có idiom phù hợp