Bản dịch của từ Unwitting trong tiếng Việt

Unwitting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwitting (Adjective)

ənwˈɪtɪŋ
ənwˈɪtɪŋ
01

(của một người) không biết đầy đủ sự thật.

Of a person not aware of the full facts.

Ví dụ

She was unwitting of the consequences of her actions.

Cô ấy không ý thức về hậu quả của hành động của mình.

The unwitting mistake led to a misunderstanding among friends.

Lỗi không ý thức dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.

His unwitting involvement in the scheme surprised everyone.

Việc tham gia không ý thức vào kế hoạch làm ngạc nhiên mọi người.

02

Không cố ý thực hiện; ngoài ý muốn.

Not done on purpose unintentional.

Ví dụ

Her unwitting mistake caused confusion in the social gathering.

Sai lầm không cố ý của cô ấy gây ra sự lẫn lộn trong buổi gặp mặt xã hội.

The unwitting comment he made offended some people at the social event.

Bình luận không cố ý mà anh ấy đã đưa ra làm tổn thương một số người tại sự kiện xã hội.

His unwitting action led to a misunderstanding among the social group.

Hành động không cố ý của anh ấy dẫn đến một sự hiểu lầm trong nhóm xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwitting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwitting

Không có idiom phù hợp