Bản dịch của từ Unwitting trong tiếng Việt
Unwitting

Unwitting (Adjective)
She was unwitting of the consequences of her actions.
Cô ấy không ý thức về hậu quả của hành động của mình.
The unwitting mistake led to a misunderstanding among friends.
Lỗi không ý thức dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
His unwitting involvement in the scheme surprised everyone.
Việc tham gia không ý thức vào kế hoạch làm ngạc nhiên mọi người.
Không cố ý thực hiện; ngoài ý muốn.
Not done on purpose unintentional.
Her unwitting mistake caused confusion in the social gathering.
Sai lầm không cố ý của cô ấy gây ra sự lẫn lộn trong buổi gặp mặt xã hội.
The unwitting comment he made offended some people at the social event.
Bình luận không cố ý mà anh ấy đã đưa ra làm tổn thương một số người tại sự kiện xã hội.
His unwitting action led to a misunderstanding among the social group.
Hành động không cố ý của anh ấy dẫn đến một sự hiểu lầm trong nhóm xã hội.
Họ từ
Từ "unwitting" có nghĩa là không nhận thức hoặc không cố ý làm điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả một trạng thái thiếu ý thức về những hành động và hậu quả của chúng. "Unwitting" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, từ này được dùng phổ biến hơn trong văn phong chính thức để chỉ hành động vô tình trong các tình huống pháp lý hoặc thảo luận học thuật.
Từ "unwitting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "unwitt" có nghĩa là "không biết" hoặc "không có sự hiểu biết". Cụm từ này được hình thành từ tiền tố "un-", có nghĩa là "không", và gốc từ "witt", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wizz", có nghĩa là "sự hiểu biết". Qua quá trình phát triển, "unwitting" đã mang nghĩa "không cố ý" hoặc "không biết đến", phản ánh trạng thái thiếu nhận thức hoặc sự hiểu biết về một tình huống.
Từ "unwitting" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những tình huống mà một cá nhân hoặc nhóm không nhận thức được về một điều gì đó, như trong văn bản về pháp lý, tâm lý học hoặc các chủ đề liên quan đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp