Bản dịch của từ Unwontedly trong tiếng Việt
Unwontedly

Unwontedly (Adverb)
Bất thường.
People unwontedly gathered at the park for the community event.
Mọi người tập trung một cách bất thường tại công viên cho sự kiện cộng đồng.
They did not unwontedly discuss politics during the social gathering.
Họ không bàn luận một cách bất thường về chính trị trong buổi gặp mặt xã hội.
Did the guests behave unwontedly at the wedding last Saturday?
Các khách mời có cư xử một cách bất thường tại đám cưới thứ Bảy vừa qua không?
Họ từ
Từ "unwontedly" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "unwonted", mang ý nghĩa là "không quen thuộc" hoặc "không thường thấy". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách không bình thường hoặc không thường xuyên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unwontedly" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức, nhưng có thể chỉ khác nhau ở ngữ điệu trong phát âm. Từ này thường ít gặp trong văn viết hiện đại.
Từ "unwontedly" xuất phát từ phần tiền tố "un-" và "wont", trong đó "wont" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consuetus", có nghĩa là "quen thuộc" hoặc "thói quen". Việc bổ sung tiền tố "un-" tạo ra nghĩa phủ định, thể hiện sự không quen thuộc hay không theo thói quen. Về lịch sử, từ này thường được sử dụng trong văn học để diễn tả những hành động, thái độ hoặc phản ứng không bình thường, mang tính chất bất ngờ, tách biệt với những gì người ta thường thấy hay làm.
Từ "unwontedly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói và Đọc, do tính chất tương đối hiếm gặp và chuyên môn của nó. Trong phần Viết, từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh học thuật để diễn tả hành động hoặc tình huống không thường xảy ra. Ngoài ra, "unwontedly" cũng có thể được sử dụng trong văn chương hoặc phân tích tâm lý để mô tả hành vi bất thường của nhân vật.