Bản dịch của từ Unwontedly trong tiếng Việt

Unwontedly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwontedly (Adverb)

ənwˈɔntəld
ənwˈɔntəld
01

Bất thường.

Unusually.

Ví dụ

People unwontedly gathered at the park for the community event.

Mọi người tập trung một cách bất thường tại công viên cho sự kiện cộng đồng.

They did not unwontedly discuss politics during the social gathering.

Họ không bàn luận một cách bất thường về chính trị trong buổi gặp mặt xã hội.

Did the guests behave unwontedly at the wedding last Saturday?

Các khách mời có cư xử một cách bất thường tại đám cưới thứ Bảy vừa qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwontedly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwontedly

Không có idiom phù hợp