Bản dịch của từ Unworked trong tiếng Việt

Unworked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unworked (Adjective)

ənwˈɝɹkt
ənwˈɝɹkt
01

Không được trồng trọt, khai thác hoặc chạm khắc.

Not cultivated mined or carved.

Ví dụ

Many unworked areas in the city lack basic social services.

Nhiều khu vực chưa được khai thác trong thành phố thiếu dịch vụ xã hội cơ bản.

Unworked regions do not attract investment for community development.

Những vùng chưa được khai thác không thu hút đầu tư cho phát triển cộng đồng.

Are there unworked spaces in your neighborhood for social projects?

Có những không gian chưa được khai thác nào trong khu phố của bạn cho các dự án xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unworked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unworked

Không có idiom phù hợp