Bản dịch của từ Unwrapping trong tiếng Việt
Unwrapping

Unwrapping (Verb)
Unwrapping gifts at the party was exciting for everyone involved.
Mở quà tại bữa tiệc thật thú vị cho tất cả mọi người.
She is not unwrapping the presents until everyone arrives.
Cô ấy không mở quà cho đến khi mọi người đến.
Are you unwrapping the donations for the charity event today?
Bạn có đang mở quà ủng hộ cho sự kiện từ thiện hôm nay không?
Dạng động từ của Unwrapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unwrap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unwrapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unwrapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unwraps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unwrapping |
Unwrapping (Noun)
Unwrapping gifts at the party brought everyone joy and excitement.
Mở quà tại bữa tiệc mang lại niềm vui và sự hào hứng cho mọi người.
Unwrapping presents does not happen until everyone arrives at the event.
Việc mở quà không xảy ra cho đến khi mọi người đến sự kiện.
Is unwrapping the gifts allowed before the birthday celebration starts?
Có được mở quà trước khi bữa tiệc sinh nhật bắt đầu không?
Họ từ
"Unwrapping" là quá trình tháo dỡ, mở ra lớp bao bọc bên ngoài của một vật phẩm, thường là thực phẩm hoặc hàng hóa. Từ này xuất phát từ động từ "unwrap" và thường được sử dụng trong cả Anh-Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, "unwrapping" có thể được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này thường liên quan đến các tình huống chính thức hơn như đóng gói sản phẩm. Khả năng sử dụng từ này trong văn viết hay nói cũng phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Từ "unwrapping" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "wrappen" có nghĩa là "quấn" hoặc "bao bọc". Tiền tố "un-" được thêm vào để biểu thị hành động loại bỏ hoặc ngược lại với hành động ban đầu. Sự kết hợp này phản ánh quá trình tháo gỡ vật gì đó khỏi lớp bao bọc của nó. Trong tiếng Anh hiện đại, "unwrapping" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang tính trực quan trong việc khám phá ý tưởng hoặc thông tin mới.
Từ "unwrapping" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi mô tả quá trình hoặc hành động liên quan đến việc mở gói hoặc món ăn. Trong lĩnh vực ngôn ngữ thông thường, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như lễ hội, quà tặng, hoặc quảng cáo thực phẩm. Nó biểu thị hành động giải phóng hoặc khám phá nội dung bên trong một vật chứa.