Bản dịch của từ Unwrapping trong tiếng Việt

Unwrapping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwrapping (Verb)

ənɹˈæpɪŋ
ənɹˈæpɪŋ
01

Gỡ bỏ lớp bọc khỏi cái gì đó.

To remove the wrapping from something.

Ví dụ

Unwrapping gifts at the party was exciting for everyone involved.

Mở quà tại bữa tiệc thật thú vị cho tất cả mọi người.

She is not unwrapping the presents until everyone arrives.

Cô ấy không mở quà cho đến khi mọi người đến.

Are you unwrapping the donations for the charity event today?

Bạn có đang mở quà ủng hộ cho sự kiện từ thiện hôm nay không?

Dạng động từ của Unwrapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unwrap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unwrapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unwrapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unwraps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unwrapping

Unwrapping (Noun)

ənɹˈæpɪŋ
ənɹˈæpɪŋ
01

Hành động gỡ bỏ lớp bọc khỏi thứ gì đó.

The act of removing wrapping from something.

Ví dụ

Unwrapping gifts at the party brought everyone joy and excitement.

Mở quà tại bữa tiệc mang lại niềm vui và sự hào hứng cho mọi người.

Unwrapping presents does not happen until everyone arrives at the event.

Việc mở quà không xảy ra cho đến khi mọi người đến sự kiện.

Is unwrapping the gifts allowed before the birthday celebration starts?

Có được mở quà trước khi bữa tiệc sinh nhật bắt đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unwrapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unwrapping

Không có idiom phù hợp