Bản dịch của từ Unwritten trong tiếng Việt
Unwritten
Unwritten (Adjective)
(đặc biệt là luật) ban đầu dựa trên quyết định của tập quán hoặc tư pháp hơn là quy chế.
Especially of a law resting originally on custom or judicial decision rather than on statute.
Unwritten rules are often followed in social interactions.
Luật lệ không được viết thường được tuân theo trong giao tiếp xã hội.
There are some unwritten expectations in social settings.
Có một số kỳ vọng không được viết ra trong môi trường xã hội.
Are there any unwritten guidelines for social behavior?
Có hướng dẫn không được viết ra nào cho hành vi xã hội không?
Không được ghi lại bằng văn bản.
Not recorded in writing.
Unwritten rules are often understood in social settings.
Luật lệ không được ghi chép thường được hiểu trong môi trường xã hội.
Ignoring unwritten norms can lead to misunderstandings in social interactions.
Bỏ qua các quy tắc không ghi chép có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Are unwritten guidelines important for effective communication in social contexts?
Liệu các hướng dẫn không ghi chép có quan trọng cho việc giao tiếp hiệu quả trong bối cảnh xã hội không?
Dạng tính từ của Unwritten (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unwritten Bị ghi đè | - | - |
Từ "unwritten" được định nghĩa là điều gì đó chưa được ghi chép, công bố hoặc diễn đạt bằng văn bản. Trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn hóa, nó thường ám chỉ các quy tắc, luật lệ hoặc thỏa thuận không chính thức. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "unwritten" mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hoặc cách dùng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thường gắn liền với các truyền thống văn hóa hơn.
Từ "unwritten" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị nghĩa phủ định, và từ "written" xuất phát từ động từ "write", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "writan", nghĩa là "vẽ" hoặc "khắc". Được sử dụng đầu tiên vào thế kỷ 14, "unwritten" chỉ trạng thái không được ghi chép lại. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để diễn tả những quy tắc, truyền thống hay thỏa thuận không chính thức, nhấn mạnh vào tính tự nhiên và không chính thức trong tương tác xã hội.
Từ "unwritten" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Writing, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng để chỉ những quy tắc, ý tưởng hoặc cảm xúc chưa được ghi chép chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, "unwritten" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, quy ước xã hội, và trong bối cảnh nghệ thuật, nơi mà những giá trị hoặc quy luật không được xác định rõ ràng nhưng vẫn có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi và tư duy con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp