Bản dịch của từ Unwritten trong tiếng Việt
Unwritten
Adjective

Unwritten(Adjective)
ˈʌnrɪtən
ˈənˌrɪtən
01
Không được ghi lại không được ghi chép
Not written down not documented
Ví dụ
Ví dụ
03
Ngụ ý hoặc hiểu nhưng không được thể hiện bằng văn bản
Implied or understood but not expressed in writing
Ví dụ
