Bản dịch của từ Unwritten trong tiếng Việt

Unwritten

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unwritten(Adjective)

ˈʌnrɪtən
ˈənˌrɪtən
01

Không được ghi lại không được ghi chép

Not written down not documented

Ví dụ
02

Được để lại để quyết định hoặc xác định trong tương lai

Left to be decided or determined in the future

Ví dụ
03

Ngụ ý hoặc hiểu nhưng không được thể hiện bằng văn bản

Implied or understood but not expressed in writing

Ví dụ