Bản dịch của từ Unyieldingness trong tiếng Việt
Unyieldingness

Unyieldingness (Noun)
Her unyieldingness on social issues impressed many during the debate.
Sự kiên định của cô về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với nhiều người trong cuộc tranh luận.
The unyieldingness of his beliefs often led to heated discussions.
Sự kiên định của niềm tin của anh thường dẫn đến những cuộc thảo luận căng thẳng.
Is unyieldingness necessary for success in social movements?
Liệu sự kiên định có cần thiết cho thành công trong các phong trào xã hội không?
Unyieldingness (Adjective)
Her unyieldingness in discussions often leads to unresolved social issues.
Sự kiên quyết của cô ấy trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến các vấn đề xã hội chưa được giải quyết.
The community's unyieldingness did not allow for any compromises.
Sự kiên quyết của cộng đồng không cho phép bất kỳ thỏa hiệp nào.
Is their unyieldingness affecting social progress in the neighborhood?
Liệu sự kiên quyết của họ có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội trong khu phố không?
Họ từ
Từ "unyieldingness" có nghĩa là tính kiên quyết, không dễ bị thay đổi hoặc thuyết phục; đó là đặc điểm của sự cứng rắn, không linh hoạt trong tư tưởng hay hành động. Từ này được hình thành từ "unyielding", mang nghĩa là không nhượng bộ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có những khác biệt nhỏ giữa hai âm vùng này.
Từ "unyieldingness" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh kết hợp với động từ "yield", xuất phát từ tiếng Latin "capitulari", có nghĩa là "chịu thua" hoặc "cúi mình". "Unyielding" mang nghĩa là không chịu nhún nhường hay cứng rắn, thể hiện sự kiên định. Từ này được sử dụng để chỉ phẩm chất không dao động trước áp lực hoặc khó khăn, phản ánh một tính cách mạnh mẽ và quyết tâm, thể hiện sự bền bỉ trong hành động và ý chí.
Từ "unyieldingness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngôn từ rõ ràng và dễ hiểu được ưu tiên. Tuy nhiên, từ này có thể được gặp trong các văn bản học thuật hoặc văn hóa, thường mô tả sự kiên định hoặc phản kháng trước những áp lực. Thông thường, "unyieldingness" được sử dụng để thể hiện đặc điểm của nhân vật hoặc tư tưởng trong văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp