Bản dịch của từ Unyieldingness trong tiếng Việt

Unyieldingness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unyieldingness (Noun)

ˌɪ.niˈil.dɪŋ.nəs
ˌɪ.niˈil.dɪŋ.nəs
01

Phẩm chất không nhượng bộ trước áp lực hoặc ảnh hưởng; sự bướng bỉnh.

The quality of not giving way to pressure or influence stubbornness.

Ví dụ

Her unyieldingness on social issues impressed many during the debate.

Sự kiên định của cô về các vấn đề xã hội gây ấn tượng với nhiều người trong cuộc tranh luận.

The unyieldingness of his beliefs often led to heated discussions.

Sự kiên định của niềm tin của anh thường dẫn đến những cuộc thảo luận căng thẳng.

Is unyieldingness necessary for success in social movements?

Liệu sự kiên định có cần thiết cho thành công trong các phong trào xã hội không?

Unyieldingness (Adjective)

ˌɪ.niˈil.dɪŋ.nəs
ˌɪ.niˈil.dɪŋ.nəs
01

Không nhượng bộ trước áp lực hoặc ảnh hưởng; bướng bỉnh.

Not giving way to pressure or influence stubborn.

Ví dụ

Her unyieldingness in discussions often leads to unresolved social issues.

Sự kiên quyết của cô ấy trong các cuộc thảo luận thường dẫn đến các vấn đề xã hội chưa được giải quyết.

The community's unyieldingness did not allow for any compromises.

Sự kiên quyết của cộng đồng không cho phép bất kỳ thỏa hiệp nào.

Is their unyieldingness affecting social progress in the neighborhood?

Liệu sự kiên quyết của họ có ảnh hưởng đến tiến bộ xã hội trong khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unyieldingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unyieldingness

Không có idiom phù hợp