Bản dịch của từ Unyoke trong tiếng Việt

Unyoke

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unyoke (Verb)

ənjˈoʊk
ənjˈoʊk
01

Thả (một cặp động vật) ra khỏi ách.

Release a pair of animals from a yoke.

Ví dụ

Farmers unyoke the oxen after a long day of plowing.

Nông dân thả bò sau một ngày dài cày ruộng.

The activists protested the cruel practice of unyoking elephants for entertainment.

Các nhà hoạt động phản đối việc thả voi để giải trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unyoke/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.