Bản dịch của từ Unyoke trong tiếng Việt
Unyoke

Unyoke (Verb)
Farmers unyoke the oxen after a long day of plowing.
Nông dân thả bò sau một ngày dài cày ruộng.
The activists protested the cruel practice of unyoking elephants for entertainment.
Các nhà hoạt động phản đối việc thả voi để giải trí.
Should we unyoke horses used for carriage rides in the city?
Chúng ta có nên thả ngựa được sử dụng cho các chuyến đi bằng xe ngựa trong thành phố không?
The farmer decided to unyoke the oxen after a long day.
Người nông dân quyết định thả bò sau một ngày dài.
It's important to not unyoke the horses until they rest properly.
Quan trọng là không thả ngựa cho đến khi chúng nghỉ đúng cách.
Họ từ
Từ "unyoke" được định nghĩa là hành động tháo rời hoặc tách biệt hai tế bào hoặc vật thể đã được gắn kết với nhau, thường liên quan đến việc tách rời ngựa khỏi xe hoặc bệ kéo. Trong tiếng Anh, "unyoke" không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này ít phổ biến trong tiếng nói hàng ngày và thường thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc tôn giáo, thể hiện sự giải phóng hoặc tách biệt.
Từ "unyoke" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nghĩa là "không" và danh từ "yoke" từ tiếng Anh cổ "yoc", có nguồn gốc từ từ tiếng Ấn-Âu "yug", nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn bó". "Yoke" thường chỉ việc sử dụng một thiết bị để kết nối hai con vật, đặc biệt là bò. Qua thời gian, "unyoke" đã phát triển nghĩa bóng để chỉ hành động tháo gỡ hoặc giải phóng khỏi sự ràng buộc, phản ánh tinh thần tự do và độc lập trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unyoke" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu sinh viên thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú và chính xác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "unyoke" thường liên quan đến việc tách rời hoặc giải phóng một cái gì đó, thường là biểu tượng cho việc thoát khỏi ràng buộc hoặc trách nhiệm. Nó được sử dụng trong các tình huống như mô tả sự giải phóng trong tâm lý học hoặc trong các tác phẩm văn học thể hiện chủ đề tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp