Bản dịch của từ Up trong tiếng Việt

Up

Adverb Adjective Noun [U/C] Verb Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up (Adverb)

ʌp
ʌp
01

Lên, lên trên một vị trí, ngưỡng, mức nào đó.

Up, up above a certain position, threshold, level.

Ví dụ

She moved up the social ladder quickly.

Cô ấy đã thăng tiến nhanh chóng trên các bậc thang xã hội.

His popularity went up after the speech.

Sự nổi tiếng của anh ấy đã tăng lên sau bài phát biểu.

The number of followers went up on social media.

Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội đã tăng lên.

02

Hướng tới một vị trí hoặc vị trí cao hơn.

Towards a higher place or position.

Ví dụ

She looked up at the sky, admiring the stars.

Cô ấy nhìn lên bầu trời, ngưỡng mộ những ngôi sao.

The balloons floated up gracefully during the festival.

Những quả bóng bay lên một cách duyên dáng trong lễ hội.

He cheered up when his favorite song played on the radio.

Anh ấy phấn khích khi bài hát yêu thích của mình phát trên radio.

03

Ở mức cường độ, khối lượng hoặc hoạt động cao hơn.

At or to a higher level of intensity, volume, or activity.

Ví dụ

She turned up at the party unexpectedly.

Cô ấy xuất hiện tại bữa tiệc một cách bất ngờ.

The number of volunteers has gone up significantly.

Số lượng tình nguyện viên đã tăng đáng kể.

The charity event was coming up soon.

Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra sắp tới.

04

Đến nơi có người.

To the place where someone is.

Ví dụ

She went up to the podium to receive her award.

Cô ấy đi lên bục giảng để nhận giải của mình.

The CEO walked up to the employees during the meeting.

Giám đốc đi lên gặp nhân viên trong cuộc họp.

He looked up at the sky to see the stars.

Anh ấy nhìn lên bầu trời để nhìn thấy những ngôi sao.

05

Hướng tới hoặc ở thủ đô hoặc một thành phố lớn.

Towards or in the capital or a major city.

Ví dụ

She moved up to London for better job opportunities.

Cô ấy chuyển lên London để có cơ hội việc làm tốt hơn.

The conference will be held up in New York next month.

Hội nghị sẽ được tổ chức ở New York vào tháng sau.

He decided to move up to Los Angeles for his career.

Anh ấy quyết định chuyển lên Los Angeles cho sự nghiệp của mình.

06

Vào điều kiện mong muốn hoặc thích hợp.

Into the desired or a proper condition.

Ví dụ

He cheered up after meeting his friends.

Anh ấy vui lên sau khi gặp bạn bè.

The community came together to clean up the park.

Cộng đồng tụ tập để dọn dẹp công viên.

She dressed up for the charity event.

Cô ấy ăn mặc lịch lãm cho sự kiện từ thiện.

07

Có tâm trạng vui vẻ.

Into a happy mood.

Ví dụ

She cheered up after meeting her friends.

Cô ấy vui lên sau khi gặp bạn bè.

The party lifted everyone's spirits up.

Bữa tiệc làm tăng tinh thần mọi người lên.

Laughing together always brightens up the atmosphere.

Cười cùng nhau luôn làm sáng lên bầu không khí.

08

Ra khỏi giường.

Out of bed.

Ví dụ

She got up early for the meeting.

Cô ấy dậy sớm cho cuộc họp.

He woke up late and missed the bus.

Anh ấy thức dậy muộn và bỏ lỡ xe buýt.

They stayed up all night studying together.

Họ thức suốt đêm để học cùng nhau.

09

Được hiển thị trên bảng thông báo hoặc trang web hiển thị công khai khác.

Displayed on a noticeboard or other publicly visible site.

Ví dụ

The event details are up on the community noticeboard.

Chi tiết sự kiện được đăng trên bảng thông báo cộng đồng.

The charity fundraiser poster is up outside the library.

Tờ rơi gây quỹ từ thiện được treo ngoài thư viện.

The meeting minutes will be up for everyone to see.

Biên bản cuộc họp sẽ được đăng lên để mọi người xem.

10

(đi thuyền) ngược dòng hoặc ngược gió.

(of sailing) against the current or the wind.

Ví dụ

She paddled up the river despite the strong wind.

Cô ấy chèo ngược dòng sông mặc dù có gió mạnh.

The boat struggled to move up the choppy waters.

Chiếc thuyền gặp khó khăn khi di chuyển ngược dòng nước động.

The team rowed up against the current during the race.

Đội thi đấu chèo ngược dòng trong cuộc đua.

11

Tại dơi.

At bat.

Ví dụ

She stepped up to the plate confidently.

Cô ấy tự tin bước lên bảng.

He stood up to give a speech at the event.

Anh ấy đứng lên để phát biểu tại sự kiện.

The student walked up to the stage to receive the award.

Học sinh đi lên sân khấu để nhận giải thưởng.

Up (Adjective)

əp
jupˈi
01

Hướng tới một vị trí hoặc vị trí cao hơn.

Directed or moving towards a higher place or position.

Ví dụ

The up escalator was broken, causing delays in the mall.

Cầu thang đi lên bị hỏng, gây chậm trễ trong trung tâm thương mại.

The up arrow on the elevator indicates it's going up.

Mũi tên đi lên trên thang máy cho biết nó đang đi lên.

She lives in the up part of town, with a great view.

Cô ấy sống ở khu vực cao của thành phố, với tầm nhìn tuyệt vời.

02

Cuối cùng.

At an end.

Ví dụ

The party was an up event.

Buổi tiệc là một sự kiện tốt.

The up meeting concluded successfully.

Cuộc họp tốt kết thúc thành công.

Her up attitude brought positivity to the team.

Thái độ tích cực của cô ấy mang lại sự lạc quan cho đội.

03

(của một hệ thống máy tính) hoạt động bình thường.

(of a computer system) functioning properly.

Ví dụ

Her computer was up and running smoothly after the repair.

Máy tính của cô ấy đã hoạt động mượt mà sau khi sửa chữa.

The online platform was up, allowing users to connect seamlessly.

Nền tảng trực tuyến đã hoạt động, cho phép người dùng kết nối một cách liền mạch.

The website was up again, ready to serve its visitors efficiently.

Trang web đã hoạt động trở lại, sẵn sàng phục vụ khách truy cập một cách hiệu quả.

04

(của một con đường) đang được sửa chữa.

(of a road) being repaired.

Ví dụ

The up road caused traffic delays.

Con đường đang sửa chữa gây kẹt xe.

The up street was closed for maintenance.

Con đường đang sửa chữa đã đóng cửa.

The up highway construction will finish next month.

Công trình xây dựng cao tốc đường sẽ hoàn thành vào tháng sau.

05

Biểu thị hương vị của quark có điện tích +2/3. người ta cho rằng proton và neutron được tạo thành từ sự kết hợp của các quark lên và xuống.

Denoting a flavour of quark having a charge of +2/3. protons and neutrons are thought to be composed of combinations of up and down quarks.

Ví dụ

The up quark has a charge of +2/3 in physics.

Hạt quark up có điện tích +2/3 trong vật lý.

Protons consist of up quarks, contributing to their positive charge.

Proton bao gồm hạt quark up, góp phần vào điện tích dương.

Neutrons contain both up and down quarks in their structure.

Nơtron chứa cả hạt quark up và down trong cấu trúc.

06

Với tâm trạng vui vẻ; sôi nổi.

In a cheerful mood; ebullient.

Ví dụ

She is always up for a party.

Cô ấy luôn vui vẻ trong các bữa tiệc.

The up atmosphere at the event was contagious.

Không khí vui vẻ tại sự kiện đã lây lan.

His up personality brightened everyone's day.

Tính cách vui vẻ của anh ấy làm sáng ngày của mọi người.

07

(của một tay đua ngựa) trên yên ngựa.

(of a jockey) in the saddle.

Ví dụ

The experienced jockey was up for the race.

Người đua kỳ cựu đã sẵn sàng cho cuộc đua.

She felt confident being up on the horse's back.

Cô cảm thấy tự tin khi đứng trên lưng ngựa.

The up jockey guided the horse skillfully around the track.

Người đua kỳ cựu dẫn dắt ngựa một cách khéo léo xung quanh đường đua.

Dạng tính từ của Up (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Up

Lên

-

-

Up (Noun)

əp
jupˈi
01

Một thời kỳ may mắn.

A period of good fortune.

Ví dụ

After winning the lottery, she experienced a long up.

Sau khi trúng số, cô ấy trải qua một chuỗi ngày may mắn.

The company's profits had a significant up last quarter.

Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể trong quý vừa qua.

The economy is currently going through an up.

Nền kinh tế hiện đang trải qua một thời kỳ phồn thịnh.

Dạng danh từ của Up (Noun)

SingularPlural

Up

Ups

Up (Verb)

əp
jupˈi
01

Tăng (một cấp độ hoặc số tiền)

Increase (a level or amount)

Ví dụ

She decided to up her donation to the charity.

Cô ấy quyết định tăng số tiền quyên góp của mình.

The government plans to up the minimum wage next year.

Chính phủ dự định tăng mức lương tối thiểu vào năm sau.

The company will up its investment in renewable energy projects.

Công ty sẽ tăng mức đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo.

02

Làm điều gì đó bất ngờ.

Do something unexpectedly.

Ví dụ

She decided to up and leave without saying goodbye.

Cô ấy quyết định đứng dậy và rời đi mà không nói lời tạm biệt.

The workers upped their demands during the negotiation.

Các công nhân tăng yêu cầu của họ trong quá trình đàm phán.

He upped the ante by offering more money for the project.

Anh ấy tăng cược bằng cách đề xuất thêm tiền cho dự án.

03

Nâng (cái gì đó) lên.

Lift (something) up.

Ví dụ

She decided to up her social media presence for more followers.

Cô ấy quyết định tăng cường sự hiện diện trên mạng xã hội để có nhiều người theo dõi hơn.

The organization aims to up its charity work this year.

Tổ chức nhằm mục tiêu nâng cao công việc từ thiện của mình trong năm nay.

He plans to up his volunteering hours at the local shelter.

Anh ấy dự định tăng số giờ tình nguyện tại trại tị nạn địa phương.

Dạng động từ của Up (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Up

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Upped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Upped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ups

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Upping

Up (Preposition)

əp
jupˈi
01

Tại hoặc đến (một địa điểm)

At or to (a place)

Ví dụ

She went up the stairs to meet her friend.

Cô ấy đi lên cầu thang để gặp bạn.

The party is up on the rooftop of the building.

Bữa tiệc diễn ra trên sân thượng của tòa nhà.

Let's go up to the hill for a picnic.

Hãy đi lên đồi để đi dã ngoại.

02

Dọc theo hoặc xa hơn dọc theo (đường phố)

Along or further along (a street or road)

Ví dụ

She walked up the street to meet her friends.

Cô ấy đi bộ dọc theo con đường để gặp bạn bè của mình.

The party is up ahead, near the park.

Bữa tiệc đang diễn ra phía trước, gần công viên.

He lives up the road, close to the grocery store.

Anh ấy sống dọc theo con đường, gần cửa hàng tạp hóa.

03

Từ điểm thấp hơn đến điểm cao hơn của (cái gì đó)

From a lower to a higher point of (something)

Ví dụ

She moved up the social ladder quickly.

Cô ấy leo lên thang xã hội nhanh chóng.

His status went up after the promotion.

Tình hình của anh ấy tăng lên sau khi được thăng chức.

They moved up in society due to their hard work.

Họ thăng tiến trong xã hội nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

7.0/8Cao
Listening
Cao
Speaking
Cao
Reading
Cao
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] This has caused many of these poor creatures to suffer from stress, give eating and end dying [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Every afternoon, my friends meet at the park to play badminton together [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There would be, consequently, fewer kids growing without fatherhood or motherhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] The ride quality is extremely smooth and stable even when I want to speed on the highway, the Primavera will perform to the mark immediately [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer

Idiom with Up

Không có idiom phù hợp