Bản dịch của từ Up and down trong tiếng Việt

Up and down

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up and down (Idiom)

əˈpændˌdaʊn
əˈpændˌdaʊn
01

Trong tình trạng bối rối hoặc rối loạn; vô tổ chức.

In a state of confusion or disorder disorganized.

Ví dụ

The community meeting was up and down last week, causing confusion.

Cuộc họp cộng đồng tuần trước đã lộn xộn, gây ra sự nhầm lẫn.

The social event is not up and down; everything is well organized.

Sự kiện xã hội này không lộn xộn; mọi thứ được tổ chức tốt.

Is the neighborhood still up and down after the recent changes?

Khu phố vẫn còn lộn xộn sau những thay đổi gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up and down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Up and down

Không có idiom phù hợp