Bản dịch của từ Up front trong tiếng Việt

Up front

Phrase Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Up front (Phrase)

ˈəpˈfrənt
ˈəpˈfrənt
01

Nằm ở phía trước.

Located at the front.

Ví dụ

Being up front about your opinions can lead to better communication.

Việc nói thẳng về ý kiến của bạn có thể dẫn đến giao tiếp tốt hơn.

It's not advisable to hide information and not be up front.

Không khuyến khích giấu thông tin và không nói thẳng.

Are you comfortable being up front in your discussions with others?

Bạn có thoải mái khi nói thẳng trong cuộc trò chuyện với người khác không?

Up front (Adverb)

ˈəpˈfrənt
ˈəpˈfrənt
01

Ở phía trước.

In the very front.

Ví dụ

She always sits up front during class discussions.

Cô ấy luôn ngồi phía trước trong các cuộc thảo luận lớp học.

He never likes to be up front in group presentations.

Anh ấy không bao giờ thích ở phía trước trong các bài thuyết trình nhóm.

Do you prefer to stand up front when giving a speech?

Bạn có thích đứng phía trước khi phát biểu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/up front/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Up front

Không có idiom phù hợp