Bản dịch của từ Up front trong tiếng Việt
Up front

Up front (Phrase)
Nằm ở phía trước.
Located at the front.
Being up front about your opinions can lead to better communication.
Việc nói thẳng về ý kiến của bạn có thể dẫn đến giao tiếp tốt hơn.
It's not advisable to hide information and not be up front.
Không khuyến khích giấu thông tin và không nói thẳng.
Are you comfortable being up front in your discussions with others?
Bạn có thoải mái khi nói thẳng trong cuộc trò chuyện với người khác không?
Up front (Adverb)
Ở phía trước.
In the very front.
She always sits up front during class discussions.
Cô ấy luôn ngồi phía trước trong các cuộc thảo luận lớp học.
He never likes to be up front in group presentations.
Anh ấy không bao giờ thích ở phía trước trong các bài thuyết trình nhóm.
Do you prefer to stand up front when giving a speech?
Bạn có thích đứng phía trước khi phát biểu không?
Cụm từ "up front" trong tiếng Anh có nghĩa là rõ ràng, thẳng thắn, thường được sử dụng để chỉ sự trung thực trong giao tiếp hoặc yêu cầu điều gì đó được thực hiện trước. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, tuy nhiên cách sử dụng có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh thân mật hay chuyên môn. Trong cả hai biến thể, "up front" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận kinh doanh và cá nhân, thể hiện sự minh bạch và đáng tin cậy.
Cụm từ "up front" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "up" xuất phát từ tiếng Anh cổ "upp" có nghĩa là "lên" và "front" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "frons", nghĩa là "mặt trước" hay "đầu". Từ thế kỷ 19, "up front" đã được sử dụng trong nghĩa bóng để chỉ việc thẳng thắn và minh bạch trong giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này gắn liền với khái niệm rõ ràng, trung thực và không che giấu trong các tình huống xã hội và thương mại.
Cụm từ "up front" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nhằm mục đích chỉ định sự minh bạch, thẳng thắn trong giao tiếp hoặc trình bày thông tin. Trong bối cảnh khác, "up front" thường được sử dụng trong các tình huống tài chính và kinh doanh để mô tả chi phí phải trả trước hoặc các khoản đầu tư ban đầu. Cụm từ này có thể phản ánh sự chặt chẽ trong thỏa thuận hoặc cam kết trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp